Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

栄冠

[ えいかん ]

n

vương miện/vòng nguyệt quế
この美しいお嬢さんがたのどなたの頭上に勝利の栄冠が輝くことでしょうか。: Ai trong số những cô gái đẹp này sẽ đeo vương miện của người chiến thắng nhỉ ?
このレースで勝利の栄冠を勝ち取るのは篠沢だろう。: Có lẽ người giành được vòng nguyệt quế của cuộc đua này là Shinozawa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 栄光

    Mục lục 1 [ えいこう ] 1.1 n 1.1.1 vinh quang 1.1.2 vinh hiển 1.1.3 vinh 1.1.4 thanh danh [ えいこう ] n vinh quang 勝利の栄光はその一番若い泳者の上に輝いた。:...
  • 栄光に包まれる

    [ えいこうにつつまれる ] n vinh thân
  • 栄砂糖

    [ えいさとう ] n đường phèn
  • 栄養

    [ えいよう ] n dinh dưỡng 栄養価: giá trị dinh dư 子どもたちの栄養に十分留意する。: Tôi lưu ý cẩn thận đến dinh...
  • 栄養ある

    [ えいようある ] n bổ
  • 栄養失調

    [ えいようしっちょう ] n suy dinh dưỡng 子どもの栄養失調: suy dinh dưỡng ở trẻ em 戦時の栄養失調: suy dinh dưỡng trong...
  • 栄養ドリンク

    [ えいようどりんく ] n nước uống tăng lực/nước tăng lực 見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ: Nhìn là...
  • 栄養分

    [ えいようぶん ] n chất bổ
  • 栄養剤

    Mục lục 1 [ えいようざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc bổ 1.1.2 bổ phẩm 1.1.3 bổ dược [ えいようざい ] n thuốc bổ bổ phẩm bổ...
  • 栄誉

    Mục lục 1 [ えいよ ] 1.1 n 1.1.1 vinh hoa 1.1.2 vinh dự 1.1.3 sự vinh dự/niềm vinh dự [ えいよ ] n vinh hoa vinh dự sự vinh dự/niềm...
  • 栄枯

    [ えいこ ] n sự thăng trầm/cuộc đời gian truân これは政治リーダーたちの栄枯盛衰の物語である: câu chuyện này kể...
  • 桟道

    [ さんどう ] n đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy)
  • 桟橋

    Mục lục 1 [ さんきょう ] 1.1 n 1.1.1 bến tàu/bến 2 [ さんばし ] 2.1 n 2.1.1 bến tàu [ さんきょう ] n bến tàu/bến 荷物を積むと、その船は桟橋を離れた :Sau...
  • 桟橋渡し

    Kinh tế [ さんばしわたし ] tại cầu nhô (điều kiện buôn bán) [ex pier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ けた ] 1.1 n 1.1.1 nhịp cầu/bi bàn tính/ký tự/chữ số 2 Tin học 2.1 [ けた ] 2.1.1 hàng (chữ số) [column] [ けた...
  • 桁あふれ

    Tin học [ けたあふれ ] tràn bộ nhớ [overflow] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu...
  • 桁上げなし加算

    Tin học [ けたあげなしかさん ] phép cộng không nhớ [addition without carry]
  • 桧皮

    [ ひわだ ] n vỏ cây bách
  • [ おけ ] n cái xô/xô đựng nước こね桶: xô nhào trộn マッシュ桶: xô cám 汚水桶: xô nước bẩn 手洗い桶: xô rửa tay...
  • 桶の底

    [ おけのそこ ] n đáy thùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top