- Từ điển Nhật - Việt
極地圏
Xem thêm các từ khác
-
極めて
[ きわめて ] adv cực kỳ/rất/vô cùng/đặc biệt/hết sức 極めておとなしい: rất (cực kỳ) hiền lành 人間が自然を利用できると判断したのは、そもそも極めてごう慢なことだったと彼は述べた。:... -
極める
Mục lục 1 [ きわめる ] 1.1 v1 1.1.1 tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng 1.1.2 bồi... -
極秘
[ ごくひ ] n, adj-na bí mật tuyệt đối/tuyệt mật/bí mật これは極秘だ。漏れないようにしろ: Đây là một điều bí... -
極端
Mục lục 1 [ きょくたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực đoan 1.2 n 1.2.1 sự cực đoan/cực đoan [ きょくたん ] adj-na cực đoan 彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ:... -
極端な
[ きょくたんな ] n đáo để -
極点
[ きょくてん ] n cực điểm -
極貧
[ ごくひん ] n, adj-na đói rách -
極軟鋼
Kỹ thuật [ きょくなんこう ] thép siêu mềm [super mild steel] -
極間隔
Kỹ thuật [ きょくかんかく ] khoảng cách giữa hai cực [anode-cathode distance, distance between electrodes] -
極限
Mục lục 1 [ きょくげん ] 1.1 n 1.1.1 cực hạn/giới hạn cuối cùng/cực điểm/tối đa 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょくげん ] 2.1.1... -
極限強さ
Kỹ thuật [ きょくげんつよさ ] cường độ cực hạn [ultimate strength] -
極限をとる
Tin học [ きょくげんをとる ] hạn chế [take the limit of] -
極東
[ きょくとう ] n Viễn Đông 日本のアニメは極東から欧州まで人気があります: phim hoạt hình của Nhật Bản được ưa... -
極棒
Kỹ thuật [ きょくぼう ] thanh điện cực [anode or cathode, bar] -
極楽
[ ごくらく ] n cõi cực lạc/thiên đường うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽: được ăn thức ăn ngon và... -
極性
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きょくせい ] 1.1.1 tính có cực/chiều phân cực [polarity] 2 Tin học 2.1 [ きょくせい ] 2.1.1 cực... -
楔
[ くさび ] n đinh ghim ~の楔状の部分切除 :cắt bỏ phần hình ghim của ~ 骨間楔間靱帯 :Dây chằng giữa các khớp... -
楔形
[ くさびがた ] n hình cái nêm 楔形燃焼室 :Buồng đốt hình nêm -
楔状
[ けつじょう ] n hình cái nêm 楔状骨間関節 :Xương hình nêm -
楕円
Mục lục 1 [ だえん ] 1.1 n 1.1.1 hình bầu dục 2 Kỹ thuật 2.1 [ だえん ] 2.1.1 hình elip [ellipse/Oval] 3 Tin học 3.1 [ だえん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.