Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

極座標

Tin học

[ きょくざひょう ]

tọa độ cực [polar coordinates]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 極低温

    Kỹ thuật [ きょくていおん ] nhiệt độ cực thấp [very low temperature]
  • 極低温記憶装置

    Tin học [ ごくていおんきおくそうち ] kho đông lạnh [cryogenic storage]
  • 極地圏

    [ きょくちけん ] n vùng cực
  • 極めて

    [ きわめて ] adv cực kỳ/rất/vô cùng/đặc biệt/hết sức 極めておとなしい: rất (cực kỳ) hiền lành 人間が自然を利用できると判断したのは、そもそも極めてごう慢なことだったと彼は述べた。:...
  • 極める

    Mục lục 1 [ きわめる ] 1.1 v1 1.1.1 tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng 1.1.2 bồi...
  • 極秘

    [ ごくひ ] n, adj-na bí mật tuyệt đối/tuyệt mật/bí mật これは極秘だ。漏れないようにしろ: Đây là một điều bí...
  • 極端

    Mục lục 1 [ きょくたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực đoan 1.2 n 1.2.1 sự cực đoan/cực đoan [ きょくたん ] adj-na cực đoan 彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ:...
  • 極端な

    [ きょくたんな ] n đáo để
  • 極点

    [ きょくてん ] n cực điểm
  • 極貧

    [ ごくひん ] n, adj-na đói rách
  • 極軟鋼

    Kỹ thuật [ きょくなんこう ] thép siêu mềm [super mild steel]
  • 極間隔

    Kỹ thuật [ きょくかんかく ] khoảng cách giữa hai cực [anode-cathode distance, distance between electrodes]
  • 極限

    Mục lục 1 [ きょくげん ] 1.1 n 1.1.1 cực hạn/giới hạn cuối cùng/cực điểm/tối đa 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょくげん ] 2.1.1...
  • 極限強さ

    Kỹ thuật [ きょくげんつよさ ] cường độ cực hạn [ultimate strength]
  • 極限をとる

    Tin học [ きょくげんをとる ] hạn chế [take the limit of]
  • 極東

    [ きょくとう ] n Viễn Đông 日本のアニメは極東から欧州まで人気があります: phim hoạt hình của Nhật Bản được ưa...
  • 極棒

    Kỹ thuật [ きょくぼう ] thanh điện cực [anode or cathode, bar]
  • 極楽

    [ ごくらく ] n cõi cực lạc/thiên đường うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽: được ăn thức ăn ngon và...
  • 極性

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きょくせい ] 1.1.1 tính có cực/chiều phân cực [polarity] 2 Tin học 2.1 [ きょくせい ] 2.1.1 cực...
  • [ くさび ] n đinh ghim ~の楔状の部分切除 :cắt bỏ phần hình ghim của ~ 骨間楔間靱帯 :Dây chằng giữa các khớp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top