Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

止す

Mục lục

[ よす ]

v5s

từ chức
会社を止す: từ chức
ngừng
むだ話なんか止して本でも読みなさい: hãy ngừng nói chuyện phiếm và đọc sách đi
kiêng kị
đình chỉ
この話はこの辺でよしましょう. :Hãy dừng chủ đề này tại đây
cai
酒もタバコも止しました: tôi đã cai cả rượu lẫn thuốc lá
bỏ (học)
学校を止す: bỏ học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 止り木

    [ とまりぎ ] n Cái sào
  • 止めどなく

    [ とめどなく ] adv không ngừng/vô tận 止めどなくほおを伝う涙 :Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai...
  • 止める

    Mục lục 1 [ とめる ] 1.1 v1 1.1.1 nín 1.1.2 ngắt 1.1.3 ngăn chặn 1.1.4 lưu lại 1.1.5 dừng lại 1.1.6 đỗ 1.1.7 đình chỉ 1.1.8...
  • 止め金

    [ とめがね ] n cái móc/cái khóa gài/khóa kẹp 振れ止め金具 :Thanh chống rung スチール止め金 :Ghim dập bằng thép
  • 止む

    Mục lục 1 [ やむ ] 1.1 v5m, vi 1.1.1 thôi/bỏ 1.1.2 đình chỉ/dừng/ngừng [ やむ ] v5m, vi thôi/bỏ 止むに止まれない: muốn...
  • 止むを得ない

    [ やむをえない ] exp bất đắc dĩ
  • 止血剤

    [ しけつざい ] n thuốc cầm máu
  • 止木

    [ とまりぎ ] n Cái sào
  • Mục lục 1 [ せい ] 1.1 n 1.1.1 sự đúng/sự chính xác (thuộc về lô gic) 1.1.2 quân chính qui/nhân viên chính thức 2 Kỹ thuật...
  • 正に

    [ まさに ] adv đúng đắn/chính xác 私が~を好きなところは正にそこです :Những cái mà tôi thích ~ đều đúng dắn...
  • 正しく

    [ ただしく ] adj đích thật
  • 正しい

    Mục lục 1 [ ただしい ] 1.1 n 1.1.1 chỉnh 1.1.2 chính 1.2 adj 1.2.1 đúng/chính xác/chính đáng/đúng lý/chân thật/đúng đắn [...
  • 正す

    Mục lục 1 [ ただす ] 1.1 v5s 1.1.1 uốn nắn 1.1.2 sửa/sửa lại cho đúng [ ただす ] v5s uốn nắn sửa/sửa lại cho đúng 誤りを正す:...
  • 正午

    [ しょうご ] n-adv, n-t buổi trưa/giữa ngày/ban trưa
  • 正常

    Mục lục 1 [ せいじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình thường 1.2 n 1.2.1 sự bình thường 2 Tin học 2.1 [ せいじょう ] 2.1.1 chuẩn/chính...
  • 正常な

    [ せいじょうな ] n đều đặn
  • 正常の品質

    Mục lục 1 [ せいじょうのひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt 2 Kinh tế 2.1 [ せいじょうのひんしつ ] 2.1.1 phẩm...
  • 正常化

    [ せいじょうか ] n sự bình thường hóa
  • 正常分娩

    [ せいじょうぶんべん ] n đỡ đẻ ngôi chỏm/ sự đỡ đẻ thông thường
  • 正座

    [ せいざ ] n sự ngồi ngay ngắn/kiểu ngồi chính toạ いや、正座しなくて構わないよ。遠慮なく足を組んで、疲れたら伸ばしてもいいよ :Thôi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top