Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

止血剤

[ しけつざい ]

n

thuốc cầm máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 止木

    [ とまりぎ ] n Cái sào
  • Mục lục 1 [ せい ] 1.1 n 1.1.1 sự đúng/sự chính xác (thuộc về lô gic) 1.1.2 quân chính qui/nhân viên chính thức 2 Kỹ thuật...
  • 正に

    [ まさに ] adv đúng đắn/chính xác 私が~を好きなところは正にそこです :Những cái mà tôi thích ~ đều đúng dắn...
  • 正しく

    [ ただしく ] adj đích thật
  • 正しい

    Mục lục 1 [ ただしい ] 1.1 n 1.1.1 chỉnh 1.1.2 chính 1.2 adj 1.2.1 đúng/chính xác/chính đáng/đúng lý/chân thật/đúng đắn [...
  • 正す

    Mục lục 1 [ ただす ] 1.1 v5s 1.1.1 uốn nắn 1.1.2 sửa/sửa lại cho đúng [ ただす ] v5s uốn nắn sửa/sửa lại cho đúng 誤りを正す:...
  • 正午

    [ しょうご ] n-adv, n-t buổi trưa/giữa ngày/ban trưa
  • 正常

    Mục lục 1 [ せいじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình thường 1.2 n 1.2.1 sự bình thường 2 Tin học 2.1 [ せいじょう ] 2.1.1 chuẩn/chính...
  • 正常な

    [ せいじょうな ] n đều đặn
  • 正常の品質

    Mục lục 1 [ せいじょうのひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt 2 Kinh tế 2.1 [ せいじょうのひんしつ ] 2.1.1 phẩm...
  • 正常化

    [ せいじょうか ] n sự bình thường hóa
  • 正常分娩

    [ せいじょうぶんべん ] n đỡ đẻ ngôi chỏm/ sự đỡ đẻ thông thường
  • 正座

    [ せいざ ] n sự ngồi ngay ngắn/kiểu ngồi chính toạ いや、正座しなくて構わないよ。遠慮なく足を組んで、疲れたら伸ばしてもいいよ :Thôi,...
  • 正座する

    Mục lục 1 [ せいざする ] 1.1 vs 1.1.1 quì 1.1.2 ngồi ngay ngắn/ngồi chính toạ [ せいざする ] vs quì ngồi ngay ngắn/ngồi...
  • 正式

    Mục lục 1 [ せいしき ] 1.1 vs 1.1.1 chính 1.2 adj-na 1.2.1 chính thức 1.3 n 1.3.1 sự chính thức [ せいしき ] vs chính adj-na chính...
  • 正式の結婚

    [ せいしきのけっこん ] n phép cưới
  • 正式インボイス

    Mục lục 1 [ せいしきいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ せいしきいんぼいす...
  • 正式割引率

    Mục lục 1 [ せいしきわりびきりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ せいしきわりびきりつ ] 2.1.1...
  • 正式通知

    Kinh tế [ せいしきつうち ] thông báo chính thức [formal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正弦波

    [ せいげんは ] Tin học (n) sóng sin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top