- Từ điển Nhật - Việt
正午
Xem thêm các từ khác
-
正常
Mục lục 1 [ せいじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình thường 1.2 n 1.2.1 sự bình thường 2 Tin học 2.1 [ せいじょう ] 2.1.1 chuẩn/chính... -
正常な
[ せいじょうな ] n đều đặn -
正常の品質
Mục lục 1 [ せいじょうのひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt 2 Kinh tế 2.1 [ せいじょうのひんしつ ] 2.1.1 phẩm... -
正常化
[ せいじょうか ] n sự bình thường hóa -
正常分娩
[ せいじょうぶんべん ] n đỡ đẻ ngôi chỏm/ sự đỡ đẻ thông thường -
正座
[ せいざ ] n sự ngồi ngay ngắn/kiểu ngồi chính toạ いや、正座しなくて構わないよ。遠慮なく足を組んで、疲れたら伸ばしてもいいよ :Thôi,... -
正座する
Mục lục 1 [ せいざする ] 1.1 vs 1.1.1 quì 1.1.2 ngồi ngay ngắn/ngồi chính toạ [ せいざする ] vs quì ngồi ngay ngắn/ngồi... -
正式
Mục lục 1 [ せいしき ] 1.1 vs 1.1.1 chính 1.2 adj-na 1.2.1 chính thức 1.3 n 1.3.1 sự chính thức [ せいしき ] vs chính adj-na chính... -
正式の結婚
[ せいしきのけっこん ] n phép cưới -
正式インボイス
Mục lục 1 [ せいしきいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ せいしきいんぼいす... -
正式割引率
Mục lục 1 [ せいしきわりびきりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ せいしきわりびきりつ ] 2.1.1... -
正式通知
Kinh tế [ せいしきつうち ] thông báo chính thức [formal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正弦波
[ せいげんは ] Tin học (n) sóng sin -
正弦曲線
[ せいげんきょくせん ] n đường sin -
正体
Mục lục 1 [ しょうたい ] 1.1 n 1.1.1 sự ý thức/ tính đồng nhất 1.1.2 hình dạng tự nhiên/tính cách thực của ai đó [ しょうたい... -
正当な
Mục lục 1 [ せいとうな ] 1.1 n 1.1.1 thuần thục 1.1.2 đúng 1.1.3 đích đáng [ せいとうな ] n thuần thục đúng đích đáng -
正当所持人
Kinh tế [ せいとうしょじにん ] người cầm (phiếu) hợp pháp [holder in due course] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正価
Kinh tế [ せいあたい ] giá tịnh [net price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正味
Mục lục 1 [ しょうみ ] 1.1 n 1.1.1 tịnh (trọng lượng)/ ròng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうみ ] 2.1.1 trọng lượng tịnh [net weight]... -
正味重量
Kinh tế [ しょうみじゅうりょう ] trọng lượng tịnh [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.