- Từ điển Nhật - Việt
正月
Xem thêm các từ khác
-
正方形
Mục lục 1 [ せいほうけい ] 1.1 n 1.1.1 hình vuông 2 Kỹ thuật 2.1 [ せいほうけい ] 2.1.1 hình vuông [square] [ せいほうけい... -
正方行列
Tin học [ せいほうぎょうれつ ] ma trận vuông [square matrix] -
正数
Kỹ thuật [ せいすう ] số dương [Positive number] -
正書法
Tin học [ せいしょほう ] định dạng tham chiếu [reference format] -
此の
[ この ] adj-pn, int, uk này この辞書はとても使いやすい。: Cuốn từ điển này rất dễ dùng. この人たちはこの部屋で何をしているのですか。:... -
此れ
Mục lục 1 [ これ ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái này/đây 1.2 int, uk 1.2.1 này (tiếng gọi) [ これ ] n, uk cái này/đây これがインドで撮った写真です。... -
此れから
[ これから ] n-t, uk kể từ bây giờ/kể từ nay これから段々寒くなる。: Kể từ nay trời bắt đầu lạnh. これからはもう少し言葉に気をつけなさい。:... -
此れ迄
[ これまで ] n, uk cho đến bây giờ/cho đến nay これまで私はずっと幸運だった。: Từ trước đến nay tôi toàn gặp vận... -
此処
[ ここ ] n, uk đây/ở đây -
此方
Mục lục 1 [ こちら ] 1.1 n, uk 1.1.1 phía này/bên này/hướng này 2 [ こっち ] 2.1 n, uk 2.1.1 hướng này/phía này/ở đây/đây/này... -
武功
[ ぶこう ] n vũ công -
武力
Mục lục 1 [ ぶりょく ] 1.1 n 1.1.1 vũ lực 1.1.2 võ lực [ ぶりょく ] n vũ lực 武力に訴えると脅す :Đe dọa sử dụng... -
武力干渉
[ ぶりょくかんしょう ] n can thiệp vũ lực -
武力を行使する
[ ぶりょくをこうしする ] n dụng võ -
武力政治
[ ぶりょくせいじ ] n chính trị vũ lực -
武士
[ ぶし ] n võ sĩ 武士道: võ sĩ đạo -
武威
[ ぶい ] n Sức mạnh quân đội -
武学
[ ぶがく ] n Khoa học quân sự -
武家屋敷
[ ぶけやしき ] n Dinh thự samurai -
武家政権
[ ぶけいせいけん ] n Chính phủ samurai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.