- Từ điển Nhật - Việt
此れ迄
[ これまで ]
n, uk
cho đến bây giờ/cho đến nay
- これまで私はずっと幸運だった。: Từ trước đến nay tôi toàn gặp vận đỏ.
- これまでどうして怠けていたの?: Tại sao nãy đến giờ mày lười thế ?
- これはこれまで見た中で一番面白いテレビ番組だ。: Đây là chương trình TV thú vị nhất từ trước đến nay mà tôi từng xem.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
此処
[ ここ ] n, uk đây/ở đây -
此方
Mục lục 1 [ こちら ] 1.1 n, uk 1.1.1 phía này/bên này/hướng này 2 [ こっち ] 2.1 n, uk 2.1.1 hướng này/phía này/ở đây/đây/này... -
武功
[ ぶこう ] n vũ công -
武力
Mục lục 1 [ ぶりょく ] 1.1 n 1.1.1 vũ lực 1.1.2 võ lực [ ぶりょく ] n vũ lực 武力に訴えると脅す :Đe dọa sử dụng... -
武力干渉
[ ぶりょくかんしょう ] n can thiệp vũ lực -
武力を行使する
[ ぶりょくをこうしする ] n dụng võ -
武力政治
[ ぶりょくせいじ ] n chính trị vũ lực -
武士
[ ぶし ] n võ sĩ 武士道: võ sĩ đạo -
武威
[ ぶい ] n Sức mạnh quân đội -
武学
[ ぶがく ] n Khoa học quân sự -
武家屋敷
[ ぶけやしき ] n Dinh thự samurai -
武家政権
[ ぶけいせいけん ] n Chính phủ samurai -
武家政治
[ ぶけせいじ ] n Chính phủ phong kiến -
武家時代
[ ぶけじだい ] n Thời kỳ phong kiến (Nhật) -
武官
Mục lục 1 [ ぶかん ] 1.1 n 1.1.1 quân hàm 1.1.2 ban võ [ ぶかん ] n quân hàm ban võ -
武人
[ ぶじん ] n Quân nhân 文人と武人 :nhà văn và quân nhân -
武侠小説
[ ぶきょうしょうせつ ] n tiểu thuyết võ hiệp -
武具
[ ぶぐ ] n Người chế tạo vũ khí/nhà sản xuất vũ khí 武具店: cửa hàng của người sản xuất vũ khí -
武勇
[ ぶゆう ] n sự dũng cảm 武勇の誉れ :giầu lòng dũng cảm. 兵士たちはその戦闘で武勇を示した :Các chiến sỹ... -
武器
Mục lục 1 [ ぶき ] 1.1 n 1.1.1 vũ khí 1.1.2 võ khí 1.1.3 gươm giáo [ ぶき ] n vũ khí 日本の法律は日本に武器を持ち込むことを禁じている。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.