- Từ điển Nhật - Việt
武家政治
Xem thêm các từ khác
-
武家時代
[ ぶけじだい ] n Thời kỳ phong kiến (Nhật) -
武官
Mục lục 1 [ ぶかん ] 1.1 n 1.1.1 quân hàm 1.1.2 ban võ [ ぶかん ] n quân hàm ban võ -
武人
[ ぶじん ] n Quân nhân 文人と武人 :nhà văn và quân nhân -
武侠小説
[ ぶきょうしょうせつ ] n tiểu thuyết võ hiệp -
武具
[ ぶぐ ] n Người chế tạo vũ khí/nhà sản xuất vũ khí 武具店: cửa hàng của người sản xuất vũ khí -
武勇
[ ぶゆう ] n sự dũng cảm 武勇の誉れ :giầu lòng dũng cảm. 兵士たちはその戦闘で武勇を示した :Các chiến sỹ... -
武器
Mục lục 1 [ ぶき ] 1.1 n 1.1.1 vũ khí 1.1.2 võ khí 1.1.3 gươm giáo [ ぶき ] n vũ khí 日本の法律は日本に武器を持ち込むことを禁じている。:... -
武器密輸
[ ぶきみつゆ ] n buôn lậu vũ khí 武器密輸業者 :Người buôn lậu vũ khí. 武器密輸計画 :Kế hoạch buôn lậu vũ... -
武器庫
[ ぶきこ ] n Kho vũ khí -
武器倉
[ ぶきぐら ] n kho vũ khí -
武神
[ ぶしん ] n thần chiến tranh -
武芸
Mục lục 1 [ ぶげい ] 1.1 n 1.1.1 Võ thuật 1.1.2 võ nghệ [ ぶげい ] n Võ thuật võ nghệ -
武道
Mục lục 1 [ ぶどう ] 1.1 n 1.1.1 võ sĩ đạo 1.1.2 võ nghệ [ ぶどう ] n võ sĩ đạo 武道精神: tinh thấn võ sĩ đạo võ nghệ... -
武術
Mục lục 1 [ ぶじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 vũ thuật 1.1.2 võ thuật [ ぶじゅつ ] n vũ thuật võ thuật -
武術を練る
[ ぶじゅつをねる ] n đánh võ -
武術を習い習う
[ ぶじゅつをならいならう ] n tập võ -
武装
Mục lục 1 [ ぶそう ] 1.1 n 1.1.1 võ trang/sự chuẩn bị chiến đấu/vũ trang 1.1.2 binh giới [ ぶそう ] n võ trang/sự chuẩn bị... -
武装する
[ ぶそう ] vs võ trang/chuẩn bị chiến đấu/ trang bị 核兵器で武装する :Trang bị vũ khí nguyên tử 集められる限りの知識で(理論)武装する :Trang... -
武装を解除
[ ぶそうをかいじょ ] vs tước khí giới -
武装解除
[ ぶそうかいじょ ] n Giải trừ quân bị 軍隊を武装解除する :giải trừ quân bị quân đội 自主的に武装解除する :giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.