- Từ điển Nhật - Việt
民衆
Xem thêm các từ khác
-
民衆を騙す
[ みんしゅうをだます ] n mỵ dân -
民話
[ みんわ ] n câu truyện dân gian -
民謡
Mục lục 1 [ みんよう ] 1.1 n 1.1.1 dân ca 1.1.2 ca dao [ みんよう ] n dân ca ca dao -
民間
Mục lục 1 [ みんかん ] 1.1 n 1.1.1 thường dân/sự tư nhân/sự thuộc về dân/sự không chính thức 1.1.2 dân gian 1.2 adj-no 1.2.1... -
民間の
[ みんかんの ] adj-no dân lập -
民間貿易
Mục lục 1 [ みんかんぼうえき ] 1.1 adj-no 1.1.1 buôn bán tư nhân 1.1.2 buôn bán dân gian 2 Kinh tế 2.1 [ みんかんぼうえき... -
民間資本
Kinh tế [ みんかんしほん ] tư bản tư nhân [private capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
民権
[ みんけん ] n dân quyền -
民法
Mục lục 1 [ みんぽう ] 1.1 n 1.1.1 luật dân sự 1.1.2 dân luật (luật dân sự) 2 Kinh tế 2.1 [ みんぽう ] 2.1.1 dân luật/luật... -
民族
[ みんぞく ] n dân tộc -
民族の権利
[ みんぞくのけんり ] n quyền lợi của nhân dân -
民族の権益
[ みんぞくのけんえき ] n quyền lợi của nhân dân -
民族主義
[ みんぞくしゅぎ ] n chủ nghĩa dân tộc -
民族音楽
[ みんぞくおんがく ] n quốc nhạc -
民族自決権
[ みんぞくじけつけん ] n quyền dân tộc tự quyết -
汚い
Mục lục 1 [ きたない ] 1.1 adj 1.1.1 uế 1.1.2 thấp hèn/hạ lưu 1.1.3 tắt mắt/táy máy 1.1.4 nhơ bẩn 1.1.5 nhơ 1.1.6 dơ dáy 1.1.7... -
汚す
Mục lục 1 [ けがす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm bẩn/bôi nhọ/làm hoen ố/làm nhục/xâm hại/cưỡng dâm/vấy bẩn lên 2 [ よごす ] 2.1... -
汚名
[ おめい ] n ô danh/tiếng xấu 君が裏切り者の汚名をすすぐには時間がかかるだろう。: Chắc là phải mất nhiều thời... -
汚れ
Mục lục 1 [ よごれ ] 1.1 n 1.1.1 bẩn/vệt bẩn 2 Kỹ thuật 2.1 [ よごれ ] 2.1.1 bẩn [stain] 2.2 [ よごれ ] 2.2.1 Vết bẩn [ よごれ... -
汚れた
Mục lục 1 [ よごれた ] 1.1 n 1.1.1 uế 1.1.2 ố 1.1.3 lem 1.1.4 lấm lem [ よごれた ] n uế ố lem lấm lem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.