Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

気にかける

Mục lục

[ きにかける ]

exp

chải chuốt
bận tâm
bận lòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気に入る

    [ きにいる ] v5r yêu thích/ưa thích お客様のお気に入り品: hàng được khách hàng ưa thích
  • 気の毒

    Mục lục 1 [ きのどく ] 1.1 adj-na 1.1.1 rủi ro 1.1.2 đáng thương/bi thảm/không may 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự bi thảm/sự...
  • 気まぐれ

    Mục lục 1 [ きまぐれ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ thay đổi/thất thường/đồng bóng/hay thay đổi 1.2 n 1.2.1 tính thất thường/tính...
  • 気まぐれな

    Mục lục 1 [ きまぐれな ] 1.1 n 1.1.1 nũng nịu 1.1.2 nũng 1.1.3 khảnh [ きまぐれな ] n nũng nịu nũng khảnh
  • 気まま

    Mục lục 1 [ きまま ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sự tùy tiện/sự tùy tâm 1.2 adj-na 1.2.1 tùy ý/tùy tiện/tùy tâm/tự do/ẩu [ きまま...
  • 気ままな

    [ きままな ] adj-na ngang tàng
  • 気ままに歩き回る

    [ きままにあるきまわる ] adj-na lênh đênh
  • 気ままもの

    [ きままもの ] adj-na đãng tử
  • 気がぬける

    [ きがぬける ] exp hả hơi
  • 気がある

    [ きがある ] exp để ý đến/quan tâm/muốn/thích (人)に(人)と結婚する気があるのかどうか尋ねる: hỏi ai đó có...
  • 気がいらいらする

    [ きがいらいらする ] exp nóng ruột
  • 気が合う

    [ きがあう ] exp hợp tính
  • 気が向かない

    [ きがむかない ] exp gắng gượng
  • 気が付く

    [ きがつく ] exp nhớ ra
  • 気が利く

    Chu đáo; quan tâm; ân cần
  • 気が晴れ晴れする

    [ きがはればれする ] exp mát lòng
  • 気取った

    [ きとった ] n đàng điếm
  • 気取る

    Mục lục 1 [ きどる ] 1.1 n 1.1.1 bề thế 1.2 v5r 1.2.1 cải trang 1.3 v5r 1.3.1 giả bộ/làm bộ giả/giả vờ/vờ vịt/vờ/ra vẻ/làm...
  • 気孔

    Mục lục 1 [ きこう ] 1.1 n 1.1.1 lỗ thông hơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ きこう ] 2.1.1 lỗ khí [pore] [ きこう ] n lỗ thông hơi 閉鎖気孔:...
  • 気宇広大

    [ きうこうだい ] n sự hào hiệp cao thượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top