- Từ điển Nhật - Việt
気ままな
Xem thêm các từ khác
-
気ままに歩き回る
[ きままにあるきまわる ] adj-na lênh đênh -
気ままもの
[ きままもの ] adj-na đãng tử -
気がぬける
[ きがぬける ] exp hả hơi -
気がある
[ きがある ] exp để ý đến/quan tâm/muốn/thích (人)に(人)と結婚する気があるのかどうか尋ねる: hỏi ai đó có... -
気がいらいらする
[ きがいらいらする ] exp nóng ruột -
気が合う
[ きがあう ] exp hợp tính -
気が向かない
[ きがむかない ] exp gắng gượng -
気が付く
[ きがつく ] exp nhớ ra -
気が利く
Chu đáo; quan tâm; ân cần -
気が晴れ晴れする
[ きがはればれする ] exp mát lòng -
気取った
[ きとった ] n đàng điếm -
気取る
Mục lục 1 [ きどる ] 1.1 n 1.1.1 bề thế 1.2 v5r 1.2.1 cải trang 1.3 v5r 1.3.1 giả bộ/làm bộ giả/giả vờ/vờ vịt/vờ/ra vẻ/làm... -
気孔
Mục lục 1 [ きこう ] 1.1 n 1.1.1 lỗ thông hơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ きこう ] 2.1.1 lỗ khí [pore] [ きこう ] n lỗ thông hơi 閉鎖気孔:... -
気宇広大
[ きうこうだい ] n sự hào hiệp cao thượng -
気密
Kỹ thuật [ きみつ ] sự kín khí [air tight] -
気密試験
Kỹ thuật [ きみつしけん ] thử nghiệm kín khí [air tight test] -
気丈
Mục lục 1 [ きじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiên cường/cứng rắn 1.2 n 1.2.1 sự kiên cường/sự cứng rắn/kiên cường/cứng rắn... -
気付く
[ きづく ] v5k chú ý đến/để ý/để ý đến/lưu ý/nhận thấy そのアーティストがニューヨークの通りを歩くと、人々は必ず彼に気付く:... -
気体
Mục lục 1 [ きたい ] 1.1 n 1.1.1 thể khí 1.1.2 hơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ きたい ] 2.1.1 thể khí [ きたい ] n thể khí 2原子気体:... -
気体レーザ
Kỹ thuật [ きたいレーザ ] la ze khí [gas laser]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.