- Từ điển Nhật - Việt
気象
Mục lục |
[ きしょう ]
v5r
khí trời
n
khí tượng
- 南極の気象: khí tượng Nam cực
- 平均気象: khí tượng cân bằng
- 世界の気象に関する交渉代表: đại diện đàm phán liên quan đến khí tượng thế giới
- 気象の専門家: chuyên gia khí tượng học
- 気象を記録する: ghi chép khí tượng học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
気象台
[ きしょうだい ] n đài khí tượng 沖縄気象台: đài khí tượng Okinawa 地方気象台: đài khí tượng địa phương 高層気象台:... -
気象学
[ きしょうがく ] n khí tượng học 生物気象学の: thuộc khí tượng học sinh vật 日本気象学会: hội khí tượng học Nhật... -
気象庁
[ きしょうちょう ] n nha khí tượng 気象庁長官: trưởng nha khí tượng 気象庁観測史上_番目の雨量: lượng mưa nhiều... -
気象総局
[ きしょうそうきょく ] n tổng cục khí tượng thủy văn -
気質
Mục lục 1 [ きしつ ] 1.1 n 1.1.1 tính khí 1.1.2 khí chất/tính tình/tính cách/tính/tâm hồn [ きしつ ] n tính khí khí chất/tính... -
気軽
Mục lục 1 [ きがる ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái 1.2 n 1.2.1 sự khoan khoái/sự dễ chịu/sự nhẹ... -
気配
Mục lục 1 [ けはい ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm giác/sự cảm thấy/sự linh cảm/sự có vẻ như là/giá ước chừng 2 Kinh tế 2.1 [... -
気配り
Mục lục 1 [ きくばり ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý/chú ý/sự quan tâm/quan tâm/sự để ý/để ý 1.1.2 sự chu đáo/chu đáo/sự tỉ... -
気配りする
Mục lục 1 [ きくばりする ] 1.1 vs 1.1.1 chú ý/quan tâm/để ý 1.1.2 chu đáo 1.1.3 chăm sóc 1.1.4 ân cần [ きくばりする ] vs... -
気難しい
Mục lục 1 [ きむずかしい ] 1.1 adj 1.1.1 làm cao 1.1.2 khó tính/khó chiều 1.1.3 buồn buồn/đăm chiêu [ きむずかしい ] adj làm... -
気-液反応
Kỹ thuật [ きーえきはんおう ] sự phản ứng khí và dung dịch [gas-liquid reaction] -
気掛かり
Mục lục 1 [ きがかり ] 1.1 adj-na 1.1.1 tâm niệm 1.1.2 lo lắng 1.2 n 1.2.1 sự lo lắng/lo lắng 1.3 n 1.3.1 sự tâm niệm [ きがかり... -
気息奄奄
[ きそくえんえん ] n việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở không ra hơi/hụt hơi -
気楽
Mục lục 1 [ きらく ] 1.1 adj-na 1.1.1 thư thái/an nhàn 1.1.2 nhẹ nhõm/thoải mái/dễ chịu 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/nhẹ... -
気泡
[ きほう ] n bọt khí 気泡ガラス: thủy tinh xốp -
気温
[ きおん ] n nhiệt độ 1月の平均気温: nhiệt độ trung bình trong tháng một (tháng giêng) 今日の最高気温: nhiệt độ cao... -
気持ち
Mục lục 1 [ きもち ] 1.1 n 1.1.1 tâm địa/tính tình/tâm tính/tấm lòng/tâm trạng 1.1.2 cảm giác/cảm tình [ きもち ] n tâm... -
気持ちがいい
[ きもちがいい ] n dễ chịu -
気持ちが悪い
[ きもちがわるい ] n khó chịu -
気流
Mục lục 1 [ きりゅう ] 1.1 n 1.1.1 luồng không khí/luồng khí 1.1.2 luồng hơi [ きりゅう ] n luồng không khí/luồng khí 安定した気流:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.