- Từ điển Nhật - Việt
水着
Mục lục |
[ みずぎ ]
n
áo bơi/đồ tắm/quần áo tắm (của phụ nữ)
- 前から見るとワンピースで後ろからはビキニに見える水着 :Quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như Wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như Bikini
- ぬれている水着であちこち座るだけでもとにかく気持ちが悪い。 :Tôi cảm thấy không thoải mái khi ngồi quanh đây với bộ đồ tắm ẩm uớt
Kỹ thuật
[ みずぎ ]
Áo bơi
- Category: dệt may [繊維産業]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
水研ぎ
Kỹ thuật [ みずとぎ ] mài nước [wet sanding] -
水神
[ すいじん ] n thủy thần -
水稲
[ すいとう ] n lúa nước -
水筒
Mục lục 1 [ すいとう ] 1.1 n 1.1.1 bình tông đựng nước 1.1.2 bi đông [ すいとう ] n bình tông đựng nước bi đông -
水管
Mục lục 1 [ すいかん ] 1.1 n 1.1.1 ống thoát nước 1.1.2 máng [ すいかん ] n ống thoát nước 持続不可能な水管理を削減する :Bỏ... -
水素
Mục lục 1 [ すいそ ] 1.1 n 1.1.1 khinh khí 1.1.2 hyđrô 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいそ ] 2.1.1 hiđro [hydrogen] [ すいそ ] n khinh khí hyđrô... -
水素爆弾
[ すいそばくだん ] n bom khinh khí -
水素脆性処置
Kỹ thuật [ すいそぜいせいしょち ] xử lý nhiệt làm bay hơi nước -
水爆
[ すいばく ] n bom H/bom khinh khí/bom hyđrô -
水疱瘡
[ みずぼうそう ] n bệnh lên rạ/bệnh thủy đậu 水疱瘡が移る :Bị bệnh thủy đậu 水疱瘡ウイルス :Virus thủy... -
水痘
[ すいとう ] n bệnh thủy đậu -
水産
[ すいさん ] n thủy sản -
水産大学
[ すいさんだいがく ] n đại học thủy sản -
水産省
[ すいさんしょう ] n bộ thủy sản -
水産物
[ すいさんぶつ ] n thủy sản -
水産物の養殖
[ すいさんぶつのようしょく ] n Nuôi trồng thủy sản -
水産業
[ すいさんぎょう ] n Nuôi trồng thủy sản/ngành thủy sản -
水田
[ すいでん ] n ruộng lúa nước -
水田利用地
[ すいでんりようち ] n đìa -
水焼き入れ
Kỹ thuật [ みずやきいれ ] sự tôi trong nước [water hardening, water quenching] Category : xử lý nhiệt [熱処]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.