- Từ điển Nhật - Việt
水道水
[ すいどうすい ]
n
nước máy
- 日本では沸騰してない水道水ものめる。ただ蛇口をひねるだけですぐ飲めます。: Ở Nhật, nước máy chưa đun sôi vẫn uống được.Chỉ cần vặn vòi nước ra là uống ngay.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
水運
Mục lục 1 [ すいうん ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu 2 Kinh tế 2.1 [ すいうん ] 2.1.1 chạy tàu [shipping] [ すいうん ] n chạy tàu Kinh... -
水草
[ みずくさ ] n bèo ミズアオイ属の水草 :Bèo Mizuaoi -
水菓子
[ みずがし ] n quả/trái cây -
水面
Mục lục 1 [ すいめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt nước 1.1.2 bề mặt nước [ すいめん ] n mặt nước bề mặt nước -
水頭薬
[ みずずぐすり ] n thuốc nước -
水鳥
[ みずどり ] n chim ở nước 特に水鳥の生息地として国際的に重要な湿地に関する条約 :Điều ước liên quan đến... -
水路
Mục lục 1 [ すいろ ] 1.1 n 1.1.1 thủy lộ 1.1.2 đường thủy 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいろ ] 2.1.1 kênh [ すいろ ] n thủy lộ đường... -
水路輸送
Mục lục 1 [ すいろゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường thủy 2 Kinh tế 2.1 [ すいろゆそう ] 2.1.1 chuyên chở đường thuỷ... -
水車
Mục lục 1 [ すいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 guồng nước 1.1.2 bánh xe nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいしゃ ] 2.1.1 tua bin [turbine] [ すいしゃ... -
水軍
[ すいぐん ] n thủy quân -
水門
[ すいもん ] n cống -
水葬
[ すいそう ] n thủy táng -
水蒸気
Mục lục 1 [ すいじょうき ] 1.1 n 1.1.1 hơi nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいじょうき ] 2.1.1 hơi nước [water vapor] [ すいじょうき... -
水脈
[ すいみゃく ] n mạch nước -
水臭い
Mục lục 1 [ みずくさい ] 1.1 adj 1.1.1 rụt rè/kín đáo/xa cách/khó gần 1.1.2 như nước [ みずくさい ] adj rụt rè/kín đáo/xa... -
水酸基
Kỹ thuật [ すいさんき ] nhóm hydroxyl [hydroxyl group] -
水色
Mục lục 1 [ みずいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh của nước 1.1.2 màu nước [ みずいろ ] n màu xanh của nước 水色のドレス :Váy... -
水難
Mục lục 1 [ すいなん ] 1.1 n 1.1.1 thủy nạn 1.1.2 nạn lụt [ すいなん ] n thủy nạn nạn lụt -
水雷
[ すいらい ] n thủy lôi -
水陸両用戦車
[ すいりくりょうようせんしゃ ] n xe tăng lội nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.