- Từ điển Nhật - Việt
氷結する
Mục lục |
[ ひょうけつ ]
vs
đóng băng
[ ひょうけつする ]
vs
băng giá
băng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
氷点
[ ひょうてん ] n điểm đóng băng 氷点下数度に冷やされる :nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng vài độ... -
氷点下
[ ひょうてんか ] n dưới điểm đóng băng/dưới không độ 現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい :Tốt... -
氷田
[ ひょうでん ] n cánh đồng băng -
氷菓
[ ひょうか ] n Kem nước trái cây -
氷面
[ ひょうめん ] n Mặt băng 開氷面 :mặt băng nứt 滑らかな氷面 :mặt băng trơn trượt -
氷霧
[ ひょうむ ] n Sương băng -
氷震
[ ひょうしん ] n Chấn động của băng tuyết -
氷釈
[ ひょうしゃく ] n sự tan chảy như nước đá -
氷雪
[ ひょうせつ ] n Băng và tuyết 氷雪気候 :thời tiết băng giá 氷雪植物:thực vật phát triển trong băng tuyết -
氷柱
[ つらら ] n cột băng -
氷河
[ ひょうが ] n băng hà/sông băng 氷河作用 :tác dụng của băng hà 氷河時代 :thời kỳ băng hà -
氷河期
[ ひょうがき ] n kỷ Băng hà/thời kỳ băng hà 政治的氷河期に入る :bước vào kỷ nguyên băng hà chính trị -
氷河時代
[ ひょうがじだい ] n kỷ Băng hà 大氷河時代 :kỷ đại băng hà -
氷期
[ ひょうき ] n kỷ Băng hà 氷期の気候 :khí hậu băng giá -
氷晶
[ ひょうしょう ] n Tinh thể nước đá 氷晶核 :tinh thể nước đá // tinh thể hình thành nước đá 氷晶成長 :sự... -
永くない
[ ながくない ] adj chẳng lâu -
永い
[ ながい ] adj dài/dài lâu 永い眠りにつく:Đi vào giấc vĩnh hằng;シドニーを留守にしていた間の永い年月:Quãng... -
永小作人
Kinh tế [ えいこさくにん ] người thuê đất lâu dài [tenant by perpetual lease; emphyteuta] -
永小作権
Kinh tế [ えいこさくけん ] quyền thuê đất lâu dài [perpetual lease (of land); emphyteusis] Explanation : 長期間耕作または牧畜をするために、小作料を支払って他人の土地を使用する権利。江戸時代、開墾した土地を永代耕作できるという慣行上の権利があったのを、民法では20年以上50年以下に限り、他人の土地を使用することができる物権とした。 -
永小作権者
Kinh tế [ えいこさくけんしゃ ] người có quyền thuê đất lâu dài [tenant by perpetual lease; emphyteuta]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.