- Từ điển Nhật - Việt
永酢酸
Xem thêm các từ khác
-
氾濫
[ はんらん ] n sự tràn lan -
氾濫する
[ はんらん ] vs tràn lan -
気
Mục lục 1 [ き ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần/tâm thần 1.1.2 tính cách/lề thói/tính trời sinh/khí độ 1.1.3 tâm lí/tâm tình/tình tự/cảm... -
気力
[ きりょく ] n khí lực/nguyên khí/tinh lực/sinh lực/tinh thần/sức lực 気力がたっぷりある: đầy (dồi dào) sinh lực 気力が衰える :... -
気どる
Mục lục 1 [ きどる ] 1.1 exp 1.1.1 làm điệu 1.1.2 kênh kiệu [ きどる ] exp làm điệu kênh kiệu -
気にかけない
[ きにかけない ] exp thong dong -
気にかける
Mục lục 1 [ きにかける ] 1.1 exp 1.1.1 chải chuốt 1.1.2 bận tâm 1.1.3 bận lòng [ きにかける ] exp chải chuốt bận tâm bận... -
気に入る
[ きにいる ] v5r yêu thích/ưa thích お客様のお気に入り品: hàng được khách hàng ưa thích -
気の毒
Mục lục 1 [ きのどく ] 1.1 adj-na 1.1.1 rủi ro 1.1.2 đáng thương/bi thảm/không may 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự bi thảm/sự... -
気まぐれ
Mục lục 1 [ きまぐれ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ thay đổi/thất thường/đồng bóng/hay thay đổi 1.2 n 1.2.1 tính thất thường/tính... -
気まぐれな
Mục lục 1 [ きまぐれな ] 1.1 n 1.1.1 nũng nịu 1.1.2 nũng 1.1.3 khảnh [ きまぐれな ] n nũng nịu nũng khảnh -
気まま
Mục lục 1 [ きまま ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sự tùy tiện/sự tùy tâm 1.2 adj-na 1.2.1 tùy ý/tùy tiện/tùy tâm/tự do/ẩu [ きまま... -
気ままな
[ きままな ] adj-na ngang tàng -
気ままに歩き回る
[ きままにあるきまわる ] adj-na lênh đênh -
気ままもの
[ きままもの ] adj-na đãng tử -
気がぬける
[ きがぬける ] exp hả hơi -
気がある
[ きがある ] exp để ý đến/quan tâm/muốn/thích (人)に(人)と結婚する気があるのかどうか尋ねる: hỏi ai đó có... -
気がいらいらする
[ きがいらいらする ] exp nóng ruột -
気が合う
[ きがあう ] exp hợp tính -
気が向かない
[ きがむかない ] exp gắng gượng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.