- Từ điển Nhật - Việt
波布茶
Xem thêm các từ khác
-
波乱
Mục lục 1 [ はらん ] 1.1 n 1.1.1 sóng gió (rắc rối)/tranh chấp/rắc rối 1.1.2 cuộc sống chìm nổi/sự chìm nổi/sự lên voi... -
波乱を起こす
[ はらんをおこす ] n nổi loạn -
波乗り
[ なみのり ] n môn lướt sóng 波乗り遊びをする人 :người chơi lướt sóng 波乗りをする :Lướt sóng -
波形
Mục lục 1 [ なみがた ] 1.1 n 1.1.1 hình dấu ngã 2 [ はけい ] 2.1 n 2.1.1 hình sóng 3 Tin học 3.1 [ なみがた ] 3.1.1 hình dạng... -
波形再生回路
Kỹ thuật [ はけいさいせいかいろ ] mạch tái sinh hình sóng [waveform regeneration circuit] Category : điện [電気・電子] -
波むら
Kỹ thuật [ なみむら ] vân sóng [waviness] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi trên chi tiết nhựa. -
波立つ海
[ なみだつうみ ] exp biển động/biển nổi sóng 不規則に波立つ海面 :Mặt biển nổi sóng bất thường -
波紋
[ はもん ] n sóng gợn/vòng sóng 円を描くように広がる波紋 :Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. 風によってその湖に波紋ができた :Gió... -
波羅蜜
[ はらみつ ] n đường vào Niết bàn -
波音
[ なみおと ] n Tiếng sóng 彼の別荘は波音が聞こえるぐらい(海の)近くにある。 :Biệt thự của anh ấy gần biển... -
波頭
[ なみがしら ] n Đầu ngọn sóng/sóng bạc đầu ジョニーは波頭でサーフすることしか好まない :Johnny chỉ thích... -
波風
[ なみかぜ ] n bất hòa/sóng gió (nghĩa bóng)/hiềm khích 私は文化の違いについて知っていたので、波風を立てないようにした :Tôi... -
波高
[ はこう ] n chiều cao sóng 時間-波高変換器 :Máy biến đổi thời gian thành chiều cao sóng 経尿道的マイクロ波高温度治療 :Liệu... -
波路
[ なみじ ] n Tuyến đường biển 波路はるかに: Trên tuyến đường biển xa xôi. -
波間に
[ なみまに ] n trên những con sóng 混沌とした不安の波間に漂う :Trôi dạt trên những con sóng bất an khi biển động.... -
波長
Mục lục 1 [ はちょう ] 1.1 n 1.1.1 bước sóng 2 Kỹ thuật 2.1 [ はちょう ] 2.1.1 bước sóng [Wavelength] 3 Tin học 3.1 [ はちょう... -
波除け
[ なみよけ ] n Đập ngăn nước biển -
波枕
[ なみまくら ] n ngủ trong khi đi biển -
波止場
[ はとば ] n cầu tàu/bến cảng 移民たちの航海の無事を祈るために、大勢の人が波止場に集まった :Một đám đông... -
波止場所有者
Mục lục 1 [ はとばしょゆうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chủ cầu cảng 2 Kinh tế 2.1 [ はとばしょゆうしゃ ] 2.1.1 chủ cầu cảng [wharfinger]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.