- Từ điển Nhật - Việt
波高
[ はこう ]
n
chiều cao sóng
- 時間-波高変換器 :Máy biến đổi thời gian thành chiều cao sóng
- 経尿道的マイクロ波高温度治療 :Liệu pháp trị liệu bằng vi sóng nhiệt cao qua đường tiết niệu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
波路
[ なみじ ] n Tuyến đường biển 波路はるかに: Trên tuyến đường biển xa xôi. -
波間に
[ なみまに ] n trên những con sóng 混沌とした不安の波間に漂う :Trôi dạt trên những con sóng bất an khi biển động.... -
波長
Mục lục 1 [ はちょう ] 1.1 n 1.1.1 bước sóng 2 Kỹ thuật 2.1 [ はちょう ] 2.1.1 bước sóng [Wavelength] 3 Tin học 3.1 [ はちょう... -
波除け
[ なみよけ ] n Đập ngăn nước biển -
波枕
[ なみまくら ] n ngủ trong khi đi biển -
波止場
[ はとば ] n cầu tàu/bến cảng 移民たちの航海の無事を祈るために、大勢の人が波止場に集まった :Một đám đông... -
波止場所有者
Mục lục 1 [ はとばしょゆうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chủ cầu cảng 2 Kinh tế 2.1 [ はとばしょゆうしゃ ] 2.1.1 chủ cầu cảng [wharfinger]... -
波止場所有者受取者
[ はとばしょゆうしゃうけとりしゃ ] n biên lai chủ cầu cảng -
波浪
[ はろう ] n sóng/sóng cồn 波浪作用限界深度 :Độ sâu giới hạn ảnh hưởng của sóng cồn. 波浪相互作用 :Chức... -
波数
Kỹ thuật [ はすう ] số sóng [wave number] -
波打ち際
[ なみうちぎわ ] n Mép bờ biển カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った :Con cua chạy dọc theo mép bờ biển... -
波打つ髪
[ なみうつかみ ] n Tóc gợn sóng -
泣きじゃくる
[ なきじゃくる ] v5m nức nở -
泣き声
[ なきごえ ] n tiếng khóc -
泣き声をこらえる
[ なきこえをこらえる ] n thổn thức -
泣きわめく
[ なきわめく ] v5m kêu thóc -
泣き出す
Mục lục 1 [ なきだす ] 1.1 n 1.1.1 òa khóc 1.1.2 khóc oà [ なきだす ] n òa khóc khóc oà -
泣き落とす
[ なきおとす ] v5s thuyết phục bằng nước mắt -
泣き顔
[ なきがお ] n khuôn mặt đang khóc -
泣き虫
[ なきむし ] n đồ mít ướt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.