- Từ điển Nhật - Việt
泰西名画
Xem thêm các từ khác
-
泳ぐ
Mục lục 1 [ およぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 lội 1.1.2 bơi lội 1.1.3 bơi [ およぐ ] v5g lội bơi lội bơi 泳ぐことができますか。:... -
泳法
[ えいほう ] n cách bơi/phương pháp bơi 泳法審判員 : trọng tài môn bơi バタフライドルフィン泳法 : bơi bướm... -
泌尿器
[ ひにょうき ] n cơ quan đường tiết niệu -
泌尿器科
[ ひにょうきか ] n khoa tiết niệu -
法
Mục lục 1 [ ほう ] 1.1 n 1.1.1 phép thuật/giáo nghi 1.1.2 lễ pháp 1.2 n, n-suf 1.2.1 pháp luật/phép tắc/luật [ ほう ] n phép thuật/giáo... -
法の衝突
Kinh tế [ ほうのしょうとつ ] xung đột pháp luật [conflict of laws] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
法の能力
Kinh tế [ ほうののうりょく ] năng lực pháp lý [legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
法外
Mục lục 1 [ ほうがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá đáng/không còn phép tắc gì nữa 1.1.2 ngoài vòng pháp luật 1.2 n 1.2.1 sự ngoài vòng... -
法外な価格
Mục lục 1 [ ほうがいなかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいなかかく ] 2.1.1 giá quá... -
法外な値段
Mục lục 1 [ ほうがいなねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいなねだん ] 2.1.1 giá quá... -
法外の高値
Mục lục 1 [ ほうがいのたかね ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいのたかね ] 2.1.1 giá quá... -
法外価格
Mục lục 1 [ ほうがいかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいかかく ] 2.1.1 giá quá cao/giá... -
法学
[ ほうがく ] n luật học -
法学部
[ ほうがくぶ ] n khoa luật -
法定
[ ほうてい ] / PHÁP ĐỊNH / (n) quy định bởi luật pháp -
法定労働時間
Kinh tế [ ほうていろうどうじかん ] thời gian làm việc theo luật định [Statutory Working Hour] -
法定平価
[ ほうていへいか ] n ngang giá hối đoái -
法定休日
Kinh tế [ ほうていきゅうじつ ] ngày nghỉ theo luật định -
法定債務
Kinh tế [ ほうていさいむ ] trái vụ luật định [legal obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
法定純重量
Kinh tế [ ほうていじゅんじゅうりょう ] trọng lượng tịnh luật định [legal net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.