- Từ điển Nhật - Việt
流れる雲
Xem thêm các từ khác
-
流れ図
biểu đồ chu trình, sơ đồ chu trình [flowchart], lưu đồ [flowchart/flow diagram], 詳細流れ図 :biểu đồ chu trình chi tiết,... -
流れ図記号
biểu tượng lưu đồ [flowchart symbol] -
流れ矢
mũi tên không trúng đích/mũi tên lạc -
流れ線
luồng [flowline] -
流れ通る
trôi qua -
流れ者
kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định -
流れ星
sao băng, sao băng, 子どものころ、流れ星を見るたびに願い事をした :hồi tôi còn nhỏ, mỗi khi nhìn thấy sao băng... -
流出する
lênh láng -
流入する
trút vào, dột -
流動
sự lưu động [fluidization] -
流動する
lưu động -
流動率
tỷ lệ lưu động [fluidity] -
流動負債
nợ lưu động/nợ ngắn hạn [current liabilities (us)], category : phân tích tài chính [財務分析], explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。短期間のうちに支払期限が到来する負債。///買掛金等、企業の主目的である営業取引によって発生した負債は流動負債とされ、企業の主目的ではない負債は、1年以内に支払期限が到来するものも流動負債とされる。///短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標として流動比率と当座比率がある。,... -
流動資産
tài sản lưu động/vốn lưu động [current assets (us)], category : phân tích tài chính [財務分析], explanation : 貸借対照表の借方の資産の部のひとつ。短期間のうちに回収される資産のことをいう。///企業の主目的である営業取引から発生した資産は流動資産とされ、企業の主目的ではない資産には1年以内に回収されるものも流動資産とされる。,... -
流動資本
vốn lưu động -
流動比率
tỉ suất lưu động/tỉ suất khả năng thanh toán [current ratio (current liabilitiescurrent assets)], category : phân tích tài chính [財務分析],... -
流動性
tính thanh khoản/tính lỏng [liquidity], tính chảy [flowability], category : tài chính [財政], category : khuôn, đúc [金型・鋳造],... -
流石
quả là, tốt/tuyệt/như mong đợi, さすがの英雄も: quả là anh hùng, さすがは我が息子だな: quả là con trai ta, さすがは~だけあって:... -
流産
sẩy thai, 伝染性ウシ流産 :sẩy thai hàng loạt ở bò, 妊娠の最初の3カ月間に起こる流産 :sẩy thai dễ xảy ra... -
流産する
xảy thai, xẩy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.