- Từ điển Nhật - Việt
流産する
Xem thêm các từ khác
-
流行
sự lưu hành, thịnh hành, sự lưu hành, mốt/mô-đen, hợp tính, bệnh dịch/bệnh dịch hạch/lan tràn, mốt/mô đen, さまざまな風潮を伴った文学の新しい流行 :xu... -
流行する
lưu hành, lưu hành, thịnh hành, thịnh hành, いろいろなファッション雑誌によると、黒の装いが今シーズンは再び流行する :theo... -
流行る
lưu hành/thịnh hành, インフルエンザは一年のこの時期に流行る :dịch cúm gia cầm thường bùng phát vào thời điểm... -
流行病
ôn dịch, bệnh lưu hành -
流行病にかかる
nhiễm dịch -
流行目
bệnh viêm kết mạc -
流行歌
bài hát phổ thông/bài hát thịnh hành, 流行歌を歌う :hát một bài hát đang thịnh hành, 流行歌手 :ca sĩ nhạc pop -
流行服
thời trang, quần áo hợp thời -
流行性耳下腺炎
bệnh quai bị -
流血
sự đổ máu/sự chém giết, chảy máu, 暴力と流血ざたの小説 :một cuốn tiểu thuyết với nội dung chém giết và bạo... -
流説
lưu truyền -
流説欄
cây thùa -
流量
lưu lượng [discharge, flow rate] -
流量計
lưu lượng kế/đồng hồ đo lưu lượng [flowmeter] -
流通
thịnh hành, sự lưu thông, việc lưu thông [circulation (bus)], お金の流通 :lưu thông tiền tệ, インターネットを通じた違法コンテンツの流通 :truyền... -
流通する
lưu thông, lưu hành -
流通市場
thị trường thứ cấp/thị trường lưu thông [secondary market], category : tài chính [財政] -
流通コスト
chi phí lưu thông -
流通副本
bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy], category : ngoại thương [対外貿易] -
流通倉庫
kho phân phối [distribution warehouse], explanation : 商品を長期間保管する保管倉庫に対して、注文に応じて自由に出荷できる倉庫のこと。近年は流通倉庫の役割が増している。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.