Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

流行る

[ はやる ]

v5r

lưu hành/thịnh hành
インフルエンザは一年のこの時期に流行る :Dịch cúm gia cầm thường bùng phát vào thời điểm này trong năm.
コレラがインドに流行している.:Bệnh dịch tả đang bùng phát tại Ấn độ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流行病

    ôn dịch, bệnh lưu hành
  • 流行病にかかる

    nhiễm dịch
  • 流行目

    bệnh viêm kết mạc
  • 流行歌

    bài hát phổ thông/bài hát thịnh hành, 流行歌を歌う :hát một bài hát đang thịnh hành, 流行歌手 :ca sĩ nhạc pop
  • 流行服

    thời trang, quần áo hợp thời
  • 流行性耳下腺炎

    bệnh quai bị
  • 流血

    sự đổ máu/sự chém giết, chảy máu, 暴力と流血ざたの小説 :một cuốn tiểu thuyết với nội dung chém giết và bạo...
  • 流説

    lưu truyền
  • 流説欄

    cây thùa
  • 流量

    lưu lượng [discharge, flow rate]
  • 流量計

    lưu lượng kế/đồng hồ đo lưu lượng [flowmeter]
  • 流通

    thịnh hành, sự lưu thông, việc lưu thông [circulation (bus)], お金の流通 :lưu thông tiền tệ, インターネットを通じた違法コンテンツの流通 :truyền...
  • 流通する

    lưu thông, lưu hành
  • 流通市場

    thị trường thứ cấp/thị trường lưu thông [secondary market], category : tài chính [財政]
  • 流通コスト

    chi phí lưu thông
  • 流通副本

    bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 流通倉庫

    kho phân phối [distribution warehouse], explanation : 商品を長期間保管する保管倉庫に対して、注文に応じて自由に出荷できる倉庫のこと。近年は流通倉庫の役割が増している。
  • 流通経路

    các kênh phân phối [distribution channels (bus)], category : marketing [マーケティング]
  • 流通用写し

    bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 流通量

    mức lưu chuyển, mức lưu chuyển [turnover], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top