- Từ điển Nhật - Việt
浅葱
Mục lục |
[ あさぎ ]
n
Màu xanh nhạt
[ あさつき ]
n
Cây hẹ tây
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
浅漬け
dưa chưa chua đến độ/dưa muối nhạt/dưa chưa ngấm/muối nhạt, キュウリの浅漬け : dưa chuột chưa chua đến độ -
浅海
biển nông -
浅手
vết thương nhẹ, 浅手を負う : bị thương nhẹ -
斎戒
sự rửa tội -
斡旋
trung gian/hòa giải/sự can thiệp/điều đình, sự thu xếp/sự điều chỉnh [mediation, arranging], あっせんを頼む: yêu cầu hòa... -
斡旋する
làm trung gian hòa giải/can thiệp/điều đình, あっせんする女 : cô gái làm trung gian hòa giải, ~に(人)が移転する先をあっせんしてもらう:... -
斤
kin/ổ, 半斤のパンでもないよりはまし: một nửa ổ bánh mì vẫn còn tốt hơn là không có gì, 食パン一斤 : một ổ... -
斤量
khối lượng/trọng lượng -
斧斤
cái rìu -
斬る
chém -
斬首
xử trảm -
断つ
cắt/chấm dứt, dứt, 日本はその国との国交を断った。: nhật bản đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước đó. -
断じて
hoàn toàn/tuyệt đối, 私は断じて潔白だ。: tôi hoàn toàn vô tội. -
断定
kết luận, その事件を身代金目的誘拐事件と断定し捜査を開始する :bắt đầu mở cuộc điều tra cho rằng đó là... -
断定する
kết luận, đoán, その証拠から裁判官たちは彼が有罪であると断定した。: từ những chúng cứ đó, các quan tòa đã kết... -
断念
sự từ bỏ, 病気のために、ボリスは英仏海峡を泳いで渡ることを断念した :do bị ốm nên boris đã phải từ bỏ... -
断念する
từ bỏ, 資金不足のため我々はその企画を断念した。: do thiếu kinh phí nên chúng tôi phải từ bỏ kế hoạch đó. -
断り
từ chối [rejection] -
断らず
không có sự cho phép/không được phép, (警察が)あらかじめ断らずに踏み込むこと: cảnh sát khám nhà mà không báo trước... -
断る
từ chối/không chấp nhận/bác bỏ, cảnh cáo/nói rõ, 私はその金を受け取ることを断った。: tôi từ chối rằng mình đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.