- Từ điển Nhật - Việt
海外市場調査
Kinh tế
[ かいがいしじょうちょうさ ]
sự điều tra thị trường nước ngoài [overseas marketing research (MKT)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
海外広告
quảng cáo ở nước ngoài [foreign advertising] -
海外経済協力基金
quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại -
海外留学熱
sự khao khát du học/quyết tâm du học nước ngoài -
海外貿易
ngoại thương (anh) [oversea trade] -
海外貿易部
vụ ngoại thương (anh) [oversea trade department] -
海外投資
đầu tư hải ngoại/đầu tư ra nước ngoài/đầu tư nước ngoài, đầu tư nước ngoài [foreign investments], 田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です:... -
海外旅行
kỳ nghỉ ở nước ngoài/du lịch nước ngoài, 海外旅行にいきます: tôi đi du lịch nước ngoài, 海外旅行保険に入った:... -
海岸
ven biển, bờ biển, 茅ヶ崎海岸はサーファーでいっぱいだった。: bờ biển chigasaki có nhiều tay lướt sóng., 白浜は海岸の保養地だ。:... -
海岸線
bờ biển/đường sắt ven biển, 私たちは海岸線に沿って歩いた: chúng tôi đã đi dọc theo bờ biển, オーストラリアのほとんどの人々が海岸線近くに暮らしている:... -
海岸通り
Đường phố mặt hướng ra biển/con phố ven bờ biển, 海岸通りを歩く: Đi bộ dọc theo phố biển, 海岸通りのホテル:... -
海峡
eo biển, 台湾(たいわん)の海峡交流基金会(かいきょう こうりゅう ききん かい): quỹ giao lưu eo biển Đài loan,... -
海上
trên biển, 静かな海上をヨットが走っていた。: những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng. -
海上のみ担保
chỉ chở đường biển [sea-borne only] -
海上危険
rủi ro đường biển/tai nạn đường biển/tai nạn của biển [maritime risk/maritime perils/perils of the sea] -
海上保険
bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm đường biển [marine (or maritime) insurance] -
海上保険代理業者
môi giới bảo hiểm đường biển [marine insurance broker] -
海上保険仲立人
môi giới bảo hiểm đường biển [marine insurance broker] -
海上保険会社
công ty bảo hiểm đường biển [marine insurance company] -
海上保険証券
đơn bảo hiểm đường biển [marine insurance policy] -
海上包装
bao bì hàng hải/bao bì đường biển [maritime packing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.