- Từ điển Nhật - Việt
海運代理業者
Xem thêm các từ khác
-
海運仲立ち人
môi giới tàu biển -
海運仲立人
môi giới tàu biển [ship broker] -
海運会社
công ty hàng hải/công ty vận tải đường biển [navigation company/shipping company/shipping line] -
海運業
công nghiệp hàng hải/ngành hàng hải, nghề hàng hải [shipping business], 海運業の有力者は、10代の少女と結婚した: một... -
海草
tảo biển/rong biển, 海草は食料にもなるし、よい土壌の素にもなる: tảo biển vừa có thể chế biến thành thức ăn,... -
海面
mặt biển, 海面は鏡のように滑らかだった。: mặt biển lặng như gương., 潜水艦が海面に姿を現した。: chiếc tàu ngầm... -
海風
gió biển, gió biển, さわやかな海風: gió biển dễ chịu, 夕暮れの海風に震える: run rẩy trước cơn gió biển lúc hoàng... -
海食洞
hang động ngoài biển, 海食洞の浸食: sự xâm thực hang động ngoài biển -
海馬
hải mã -
海驢
sư tử biển, 私は時々テレビで海驢を見ています: thỉnh thoảng tôi xem sư tử biển trên vô tuyến, 彼は海驢の研究が大好き:... -
海魚
cá biển/cá, 魚は夜眠ると思いますか?: bạn có nghĩ cá ngủ vào ban đêm không?, 成長(せいちょう)するにつれて名前(なまえ)を変える魚:... -
海豹
con báo biển, chó biển/hải cẩu -
海賊
hải tặc/cướp biển, đạo tặc, その船は海賊に襲われた。: con thuyền đó bị hải tặc cướp. -
海賊版
bản sao bất hợp pháp [pirated version (of software)], explanation : ví dụ của phần mềm. -
海鳥
chim biển, 海鳥とは海岸や島にすみ、海面や海中で魚類などを捕食する鳥の総称である:chim biển là tên gọi chung... -
海鳴り
tiếng rì rào của biển/tiếng sóng biển/tiếng biển ầm ì, 海鳴りがする: có tiếng sóng biển rì rào -
海路
tuyến đường biển/đường biển/hải lộ, hải đạo, tuyến đường biển/đường biển, tuyến đường biển [shipping line],... -
海軍
hải quân, ジョンは20年前に海軍に入った。: 20 năm trước, john đã gia nhập hải quân. -
海軍大臣
bộ trưởng hải quân -
海軍兵学校
trường sỹ quan hải quân, 海軍兵学校生徒: học viên trường sỹ quan hải quân, アメリカ海軍兵学校: trường sỹ quan hải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.