- Từ điển Nhật - Việt
涙が乾く
Xem thêm các từ khác
-
涙が出る
[ なみだがでる ] n rơi lệ -
涙が流れる
[ なみだがながれる ] n khóc lóc -
涙塞き敢えず
[ なみだせきあえず ] exp không kìm nổi nước mắt -
涙声
[ なみだごえ ] n giọng nói sắp khóc/giọng nói nghẹn trong nước mắt -
涙を流す
[ なみだをながす ] v khóc lóc -
涙を流れる
[ なみだをながれる ] v rơi lệ -
涙雨
[ なみだあめ ] n Mưa nhẹ/mưa lất phất -
淡い
Mục lục 1 [ あわい ] 1.1 adj 1.1.1 yếu/mỏng manh 1.1.2 thoảng qua 1.1.3 nhạt/nhẹ [ あわい ] adj yếu/mỏng manh 私は彼の将来に淡い希望しか持てない。:... -
淡彩
Mục lục 1 [ たんさい ] 1.1 n 1.1.1 màu nhạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ たんさい ] 2.1.1 màu nhạt [tint] [ たんさい ] n màu nhạt 淡彩を施す :Sử... -
淡を吐く
Mục lục 1 [ たんをはく ] 1.1 adj 1.1.1 ói 1.1.2 nhổ đờm [ たんをはく ] adj ói nhổ đờm -
淡赤色
[ たんせきしょく ] n màu hồng -
淡色
Kỹ thuật [ たんしょく ] màu nhạt [light color] -
淡雪
[ あわゆき ] n tuyết rơi vào mùa xuân/tuyết mỏng và dễ tan/tuyết nhẹ 春の淡雪: tuyết rơi nhẹ vào mùa xuân 春の淡雪のごとく:... -
淡水
Mục lục 1 [ たんすい ] 1.1 n 1.1.1 nước ngọt 1.1.2 cúp nước [ たんすい ] n nước ngọt 海水淡水化設備を備えた原子力発電所 :Những... -
淡水による損害
Mục lục 1 [ たんすいによるそんがい ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước ngọt 2 Kinh tế 2.1 [ たんすいによるそんがい ] 2.1.1... -
淡水危険
Kinh tế [ たんすいきけん ] rủi ro nước ngọt [risk of fresh water damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
淡水魚
[ たんすいぎょ ] n cá nước ngọt 淡水魚における水銀の蓄積に警鐘を鳴らす :Gióng lên hồi chuông cảnh báo về... -
淫
[ いん ] n dấu -
淫ぷ
[ いんぷ ] n dâm phụ -
淫売
[ いんばい ] n mại dâm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.