- Từ điển Nhật - Việt
深遠な
Xem thêm các từ khác
-
深遠 (知識の)
[ しんえん(ちしきの) ] v1 uyên bác -
深靴
[ ふかぐつ ] n giày cao cổ 両側がゴム布の深靴 :Giầy cao cổ co dãn 2 bên -
深淵な
[ しんえんな ] n uyên thâm -
深意
[ しんい ] v1 thâm ý -
深慮
[ しんりょ ] n-adv, n-t thâm thuý -
深手
[ ふかで ] n vết thương nguy hiểm ~を_針縫う深手を負う :bị thương nguy hiểm phải khâu ~ mũi たくさんの深手を負った :Bị... -
混ぜる
Mục lục 1 [ まぜる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 ngào 1.2 v1 1.2.1 trộn/pha trộn/hòa trộn 1.3 v1 1.3.1 xáo trộn [ まぜる ] v5r, vi ngào v1... -
混ぜ物
[ まぜもの ] n vật bị pha trộn -
混じる
[ まじる ] v5r, vi được trộn/được hòa trộn -
混ざる
[ まざる ] v5r, vi được trộn/được hòa trộn -
混同
[ こんどう ] n sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn -
混同する
[ こんどう ] vs lẫn lộn/nhầm lẫn 公私を混同してはいけない。: Không được lẫn lộn giữa công và tư. 君は二つの全く違うものを混同している。:... -
混合
Mục lục 1 [ こんごう ] 1.1 n 1.1.1 tạp 1.1.2 lai 1.1.3 hỗn hợp [ こんごう ] n tạp lai hỗn hợp 彼女たちはテニスの混合ダブルスに出場した。:... -
混合基底表記法
Tin học [ こんごうきていひょうきほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation] -
混合基底記数法
Tin học [ こんごうきていきすうほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation] -
混合基数表記法
Tin học [ こんごうきすうひょうきほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation] -
混合基数記数法
Tin học [ こんごうきすうきすうほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation] -
混合の
[ こんごうの ] vs tạp nhạp -
混合する
Mục lục 1 [ こんごう ] 1.1 vs 1.1.1 pha trộn 2 [ こんごうする ] 2.1 vs 2.1.1 xáo trộn 2.1.2 trộn 2.1.3 pha lẫn 2.1.4 láo nháo... -
混合保険証券
Mục lục 1 [ こんごうほけんしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 1.1.2 đơn bảo hiểm hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ こんごうほけんしょうけん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.