- Từ điển Nhật - Việt
混同する
[ こんどう ]
vs
lẫn lộn/nhầm lẫn
- 公私を混同してはいけない。: Không được lẫn lộn giữa công và tư.
- 君は二つの全く違うものを混同している。: Cậu đã lẫn lộn hai vật hoàn toàn khác nhau.
- 私をあの無責任な男と混同しないでください。: Xin đừng có lẫn lộn tôi với gã đàn ông vô trách nhiệm đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
混合
Mục lục 1 [ こんごう ] 1.1 n 1.1.1 tạp 1.1.2 lai 1.1.3 hỗn hợp [ こんごう ] n tạp lai hỗn hợp 彼女たちはテニスの混合ダブルスに出場した。:... -
混合基底表記法
Tin học [ こんごうきていひょうきほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation] -
混合基底記数法
Tin học [ こんごうきていきすうほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation] -
混合基数表記法
Tin học [ こんごうきすうひょうきほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation] -
混合基数記数法
Tin học [ こんごうきすうきすうほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation] -
混合の
[ こんごうの ] vs tạp nhạp -
混合する
Mục lục 1 [ こんごう ] 1.1 vs 1.1.1 pha trộn 2 [ こんごうする ] 2.1 vs 2.1.1 xáo trộn 2.1.2 trộn 2.1.3 pha lẫn 2.1.4 láo nháo... -
混合保険証券
Mục lục 1 [ こんごうほけんしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 1.1.2 đơn bảo hiểm hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ こんごうほけんしょうけん... -
混合税
[ こんごうぜい ] vs tạp thuế -
混合物
Mục lục 1 [ こんごうぶつ ] 1.1 vs 1.1.1 vật hỗn hợp 1.1.2 tạp chất 1.1.3 hợp chất [ こんごうぶつ ] vs vật hỗn hợp tạp... -
混合見本
Kinh tế [ こんごうみほん ] mẫu phức hợp [composite sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
混合貨物
Mục lục 1 [ こんごうかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ こんごうかもつ ] 2.1.1 hàng hỗn hợp [mixed cargo]... -
混合関税
Mục lục 1 [ こんごうかんぜい ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ こんごうかんぜい ] 2.1.1 thuế hỗn hợp... -
混合林
[ こんごうりん ] n rừng hỗn hợp -
混合機
[ こんごうき ] vs máy trộn -
混合指定表
Tin học [ こんごうしていひょう ] bảng đa mục [mixed entry table] -
混合成分
[ こんごうせいぶん ] vs dị chất -
混乱
Mục lục 1 [ こんらん ] 1.1 vs 1.1.1 loạn lạc 1.1.2 hỗn loạn 1.1.3 hỗn độn 1.2 n 1.2.1 sự hỗn loạn 1.3 n 1.3.1 tạp loạn [... -
混乱した
Mục lục 1 [ こんらんした ] 1.1 n 1.1.1 phiền toái 1.1.2 ngổn ngang 1.1.3 diệu vợi 1.1.4 bừa bộn 1.1.5 bộn bề 1.1.6 bối rối... -
混乱させる
[ こんらんさせる ] n đảo loạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.