Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

混合の

[ こんごうの ]

vs

tạp nhạp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 混合する

    Mục lục 1 [ こんごう ] 1.1 vs 1.1.1 pha trộn 2 [ こんごうする ] 2.1 vs 2.1.1 xáo trộn 2.1.2 trộn 2.1.3 pha lẫn 2.1.4 láo nháo...
  • 混合保険証券

    Mục lục 1 [ こんごうほけんしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 1.1.2 đơn bảo hiểm hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ こんごうほけんしょうけん...
  • 混合税

    [ こんごうぜい ] vs tạp thuế
  • 混合物

    Mục lục 1 [ こんごうぶつ ] 1.1 vs 1.1.1 vật hỗn hợp 1.1.2 tạp chất 1.1.3 hợp chất [ こんごうぶつ ] vs vật hỗn hợp tạp...
  • 混合見本

    Kinh tế [ こんごうみほん ] mẫu phức hợp [composite sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 混合貨物

    Mục lục 1 [ こんごうかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ こんごうかもつ ] 2.1.1 hàng hỗn hợp [mixed cargo]...
  • 混合関税

    Mục lục 1 [ こんごうかんぜい ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ こんごうかんぜい ] 2.1.1 thuế hỗn hợp...
  • 混合林

    [ こんごうりん ] n rừng hỗn hợp
  • 混合機

    [ こんごうき ] vs máy trộn
  • 混合指定表

    Tin học [ こんごうしていひょう ] bảng đa mục [mixed entry table]
  • 混合成分

    [ こんごうせいぶん ] vs dị chất
  • 混乱

    Mục lục 1 [ こんらん ] 1.1 vs 1.1.1 loạn lạc 1.1.2 hỗn loạn 1.1.3 hỗn độn 1.2 n 1.2.1 sự hỗn loạn 1.3 n 1.3.1 tạp loạn [...
  • 混乱した

    Mục lục 1 [ こんらんした ] 1.1 n 1.1.1 phiền toái 1.1.2 ngổn ngang 1.1.3 diệu vợi 1.1.4 bừa bộn 1.1.5 bộn bề 1.1.6 bối rối...
  • 混乱させる

    [ こんらんさせる ] n đảo loạn
  • 混乱する

    Mục lục 1 [ こんらん ] 1.1 vs 1.1.1 hỗn loạn 2 [ こんらんする ] 2.1 vs 2.1.1 tán loạn 2.1.2 rối loạn 2.1.3 pha lẫn 2.1.4 lộn...
  • 混交

    [ こんこう ] n Sự pha trộn
  • 混交林

    [ こんこうりん ] n rừng hỗn hợp
  • 混和する

    [ こんわする ] vs xới
  • 混和物

    [ こんわぶつ ] vs tạp chất
  • 混んでいる

    [ こんんでいる ] v5m đông đúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top