Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

混血児

[ こんけつじ ]

n

con lai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 混載商業会議所

    Kinh tế [ こんさいしょうぎょうかいぎじょ ] phòng thương mại hỗn hợp [mixed chamber of commerce] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 混載貨物

    Kinh tế [ こんさいかもつ ] hàng hỗn hợp [mixed cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 混載船荷証券

    Kinh tế [ こんさいふなにしょうけん ] vận đơn tập hợp [consodidated bill of lading/grouped bill of lading] Category : Ngoại thương...
  • 混迷

    [ こんめい ] n sự hôn mê
  • 混迷する

    [ こんめい ] vs hôn mê
  • 混酸エッチング溶液

    Kỹ thuật [ こんさんエッチングようえき ] dung dịch ăn mòn hỗn hợp [etchinh liquid]
  • 混色

    [ こんしょく ] n màu trộn
  • 混雑

    [ こんざつ ] n hỗn tạp/tắc nghẽn このバイパスは国道17号の混雑を緩和する目的で作られた。: Con đường ngang...
  • 混雑な

    Mục lục 1 [ こんざつな ] 1.1 vs 1.1.1 lung tung 1.1.2 lổng chổng 1.1.3 lộn xộn [ こんざつな ] vs lung tung lổng chổng lộn xộn
  • 混雑する

    [ こんざつ ] vs đông đúc 休日のデパートはいつも買い物客で混雑する。: Bách hóa vào ngày nghỉ rất đông khách mua...
  • 混沌

    [ こんとん ] n Sự lẫn lộn/sự hỗn loạn/sự hỗn độn
  • 混濁

    [ こんだく ] n sự khuấy đục/sự làm đục
  • 混成する

    Mục lục 1 [ こんせいする ] 1.1 n 1.1.1 láo nháo 1.1.2 lẫn lộn [ こんせいする ] n láo nháo lẫn lộn
  • 混成商業会議所

    [ こんせいしょうぎょうかいぎしょ ] n phòng thương mại hỗn hợp
  • 混成船荷証券

    Kinh tế [ こんせいふなにしょうけん ] vận đơn tập hợp [collective bill of lading/grouped bill of lading/omnibus bill of lading] Category...
  • 混戦

    [ こんせん ] n hỗn chiến
  • 添加

    Mục lục 1 [ てんか ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんか ] 2.1.1 sự thêm vào [addition] [ てんか ] n sự thêm vào...
  • 添加する

    [ てんかする ] vs thêm vào/ gia thêm ~を添加することによって処理される :Được xử lí nhờ sự thêm vào... 甘味を添加する :gia...
  • 添加剤

    Mục lục 1 [ てんかざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc phụ gia/ chất phụ gia 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんかざい ] 2.1.1 phụ gia [Addition medicine]...
  • 添加物

    Mục lục 1 [ てんかぶつ ] 1.1 n 1.1.1 chất phụ gia 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんかぶつ ] 2.1.1 vật phụ thêm [additives] [ てんかぶつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top