- Từ điển Nhật - Việt
渦巻
[ うずまき ]
n
xoáy
- 砂埃の渦巻きが次々と校庭を駆け抜けて行った。: Cơn lốc bụi đi vòng quanh sân trường.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
渦巻き
[ うずまき ] n xoáy/hoa 指紋の渦巻き: Xoáy của vân tay (hoa tay) 渦巻き状の雲がサンダーストームの底部から突き出る:... -
渦巻き上がる
[ うずまきあがる ] n xoáy -
渦中
[ かちゅう ] n xoáy nước/cơn lốc 深刻な争いの渦中にあって: giữa dòng xoáy sâu 疑惑の渦中にある: trong vòng xoáy ngờ... -
渦流
[ かりゅう ] n dòng xoáy/xoáy 渦流試験: Thử nghiệm xoáy 渦流現象: Hiện tượng xoáy 自由渦流れ: Dòng xoáy tự do 渦流を含む空気流:... -
温厚な
[ おんこうな ] n dễ dãi -
温まる
[ あたたまる ] v5r được làm nóng/trở nên nóng セントラルヒーティング部屋は直に暖まる。: Căn phòng có hệ thống... -
温い
[ ぬるい ] adj, uk nguội/âm ấm コーヒーは温くなってしまった。: Cà phê nguội mất rồi. -
温かい
Mục lục 1 [ あたたかい ] 1.1 adj 1.1.1 nóng 1.1.2 ấm/ấm áp/nồng ấm/nồng hậu [ あたたかい ] adj nóng 温かい料理: Món... -
温かい家庭
[ あたたかいかてい ] adj gia đình êm ấm -
温室
[ おんしつ ] n nhà kính 彼らはランを育てるために温室を作った: Họ đã xây dựng một nhà kính để trồng hoa phong lan... -
温容な
[ おんような ] exp ung dung -
温帯
[ おんたい ] n ôn đới 人々に温帯雨林の問題を教える: hướng dẫn cho mọi người những vấn đề về rừng mưa ôn đới... -
温床
[ おんしょう ] n cái ổ スラム街は犯罪の温床だ。: Các khu nhà ổ chuột là cái ổ của tội phạm. -
温度
Mục lục 1 [ おんど ] 1.1 n 1.1.1 ôn độ 1.1.2 nhiệt độ 1.1.3 độ ẩm 2 Kỹ thuật 2.1 [ おんど ] 2.1.1 nhiệt độ [Temperature]... -
温度が上がる
[ おんどがあがる ] exp nhiệt độ lên 一番暑い時で、40度まであがることもある。: Lúc nóng nhất, nhiệt độ có... -
温度が下がる
[ おんどがさがる ] exp nhiệt độ xuống 一番寒い時で、マイナス5度まで下がることがある。: Lúc lạnh nhất, nhiệt... -
温度変化
Kỹ thuật [ おんどへんか ] sự thay đổi nhiệt độ [temperature change] -
温度分布
Kỹ thuật [ おんどぶんぷ ] sự phân bổ nhiệt độ [temperature distribution,temperature profile] -
温度勾配
Kỹ thuật [ おんどこうばい ] đường dốc nhiệt độ [temperature gradient] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物や溶湯中の各位置間における単位長さあたりの温度差(=単位 K/mm) -
温度計
Mục lục 1 [ おんどけい ] 1.1 exp 1.1.1 ôn độ kế 1.1.2 nhiệt kế 1.1.3 nhiệt độ kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ おんどけい ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.