Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

漢方薬

[ かんぽうやく ]

n

thuốc đông y/thuốc bắc
この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった: bệnh cảm cúm của tôi đã khỏi hẳn nhờ vào loại thuốc đông y này (thuốc bắc)
漢方薬による治療を受ける: chữa bệnh bằng thuốc đông y (thuốc bắc)
漢方薬を調合する: pha chế (điều chế) thuốc đông y (thuốc bắc)
漢方薬を飲む: uống thuốc đông y (thuốc bắc)
薬屋に感冒

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漢文

    Mục lục 1 [ かんぶん ] 1.1 n 1.1.1 thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc 1.1.2 Hán văn [ かんぶん ] n thơ văn Nhật...
  • 漢時代

    [ かんじだい ] n triều đại Hán/triều nhà Hán
  • [ さざなみ ] n sự gợn sóng
  • 漫画

    Mục lục 1 [ まんが ] 1.1 n 1.1.1 vẽ châm biếm 1.1.2 tranh biếm họa/Măng ga/truyện tranh 1.1.3 tranh biếm họa 1.1.4 phim họat họa...
  • 漫画映画

    [ まんがえいが ] n phim biếm họa
  • 漫然

    Mục lục 1 [ まんぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự vu vơ/sự không có mục đích 1.2 adj-na 1.2.1 vu vơ/không có mục đích [ まんぜん ] n...
  • 漫談

    [ まんだん ] n sự tán gẫu/cuộc chuyện trò huyên thuyên/sự mạn đàm
  • 漬け

    [ つけ ] n dưa chua/dưa góp からし漬け: dưa chua mù tạt みそ漬け: dưa chua ướp trong nước tương 一夜漬け: dưa chua muối...
  • 漬ける

    Mục lục 1 [ つける ] 1.1 n 1.1.1 chấm 1.2 v1 1.2.1 muối (dưa, cà) 1.3 v1 1.3.1 ngâm 1.4 v1 1.4.1 tẩm 1.5 v1 1.5.1 ướp [ つける ]...
  • 漬け物

    [ つけもの ] n dưa muối/cà muối
  • 漬かる

    Mục lục 1 [ つかる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngâm (trong nước)/ngập 1.1.2 được muối (dưa, cà) [ つかる ] v5r ngâm (trong nước)/ngập...
  • 漬物

    Mục lục 1 [ つけもの ] 1.1 n 1.1.1 dưa muối/cà muối 1.1.2 dưa [ つけもの ] n dưa muối/cà muối dưa
  • 漬物石

    [ つけものいし ] n hòn đá chèn để muối dưa/đá nén cà
  • 漱ぐ

    [ すすぐ ] v5m súc
  • 漸く

    [ ようやく ] adv một cách từ từ/một cách thong thả/dần dần ようやく夜が明けてきた. :Bình minh hé rạng dần dần.
  • 漸増

    [ ぜんぞう ] n sự tăng chậm chạp/ sự tăng dần dần
  • 漸進

    Mục lục 1 [ ぜんしん ] 1.1 n 1.1.1 tiệm tiến 1.1.2 sự tiến triển từ từ/sự phát triển chậm chạp/sự tiến tới chậm...
  • 漸次

    Mục lục 1 [ ぜんじ ] 1.1 adv 1.1.1 dần dần/từ từ/chậm chạp/từng ít một 1.2 n 1.2.1 sự dần dần/sự từ từ/sự chậm...
  • 漸減

    [ ぜんげん ] n sự giảm xuống một cách từ từ/việc dần dần giảm xuống
  • 漂う

    Mục lục 1 [ ただよう ] 1.1 v5u 1.1.1 nổi/nổi lềnh bềnh/trôi nổi 1.1.2 lộ ra/tỏ ra 1.1.3 dạt dào/tràn trề/đầy rẫy [ ただよう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top