- Từ điển Nhật - Việt
潮紅
Xem thêm các từ khác
-
潮音
[ ちょうおん ] n tiếng sóng -
潮解
[ ちょうかい ] n Sự hóa thành chất lỏng/sự chảy rữa -
潮汐
[ ちょうせき ] n Thủy triều -
潮汐表
[ ちょうせきひょう ] n bảng lịch thủy triều -
潮汐摩擦
[ ちょうせきまさつ ] n Ma sát thủy triều -
潮濡
[ しおぬれ ] n hư hại do nước biển -
潮濡による損害
[ しおぬれによるそんがい ] n hư hại do nước biển -
潮濡れ
Kinh tế [ しおぬれ ] hư hại do nước biển [sea water damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
潮濡れによる損害
Kinh tế [ しおぬれによるそんがい ] hư hại do nước biển [damage by sea water/sea (water) damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
潮流
Mục lục 1 [ ちょうりゅう ] 1.1 n 1.1.1 dòng nước biển 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうりゅう ] 2.1.1 thủy triều [ ちょうりゅう... -
潮時
[ しおどき ] n đã đến lúc 今が政界から身を引く潮時。: Đã đến lúc tôi rút lui khỏi giới chính trị. -
潰す
Mục lục 1 [ つぶす ] 1.1 v5s 1.1.1 nghiền/làm bẹp 1.1.2 làm mất thể diện 1.1.3 làm mất (giọng) 1.1.4 giết (thời gian) [ つぶす... -
潰れる
Mục lục 1 [ つぶれる ] 1.1 v1 1.1.1 tốn thời gian 1.1.2 sụp/sập 1.1.3 bị phá sản 1.1.4 bị nghiền nát/bị tàn phá/bị huỷ... -
潰瘍
[ かいよう ] n Loét/chỗ loét 胃潰瘍になる: bị loét dạ dày -
潰瘍となる
Mục lục 1 [ かいようとなる ] 1.1 n 1.1.1 lở lói 1.1.2 lở loét [ かいようとなる ] n lở lói lở loét -
潰滅
[ かいめつ ] n sự phá hủy/sự hủy hoại/sự phá hủy -
潜伏
Mục lục 1 [ せんぷく ] 1.1 n 1.1.1 sự ủ bệnh 1.1.2 sự ẩn náu/phục kích [ せんぷく ] n sự ủ bệnh sự ẩn náu/phục kích -
潜在
Mục lục 1 [ せんざい ] 1.1 n 1.1.1 sự tiềm tàng/tiềm năng 2 Kinh tế 2.1 [ せんざい ] 2.1.1 tiềm tàng/tiềm năng [potential,... -
潜在受信者
Tin học [ せんざいじゅしんしゃ ] người nhận tiềm ẩn [potential recipient] -
潜在瑕疵
Mục lục 1 [ せんざいかし ] 1.1 n 1.1.1 khuyết tật kín 2 Kinh tế 2.1 [ せんざいかし ] 2.1.1 khuyết tật kín/ẩn tỳ [latent...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.