- Từ điển Nhật - Việt
澄む
Xem thêm các từ khác
-
澄明
[ ちょうめい ] n Sạch sẽ và sáng sủa 澄明細胞汗腺腫 :Tuyến mồ hôi sạch 澄明な液 :Bầu trời đêm trong lành -
濁った
[ にごった ] v5s đục -
濁った世の中
[ にごったよのなか ] n trong thế giới đồi bại này/trong thế giới ô trọc này この濁った世の中 :Trong cái thế giới... -
濁った頭
[ にごったあたま ] n đầu tăm tối -
濁す
[ にごす ] v5s làm đục この川の水は食料水として使われるので濁さないでください。: Nước của con sông này được... -
濁り
[ にごり ] n dấu phụ âm trong tiếng Nhật/sự không rõ ràng 濁りをうつ :Đánh dấu chấm phụ âm của âm đục -
濁り点
[ にごりてん ] n âm đục -
濁り酒
[ にごりざけ ] n rượu chưa lọc -
濁り水
[ にごりみず ] n nước bẩn/nước đục/nước bùn 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。:Từ 12 giờ đêm đến... -
濁り江
[ にごりえ ] n sông có bùn -
濁る
[ にごる ] v5r đục この川の水は濁っている。: Nước của con sông này đục. -
濁音
[ だくおん ] n âm đục/âm kêu 正常濁音 :Âm đục thường 絶対濁音 :Âm đục tuyệt đối -
濁流
[ だくりゅう ] n dòng (nước) đục 幼児が濁流に呑まれた. :Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn. 椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ. :Tất... -
濠洲
[ ごうしゅう ] n Australia/Úc -
濡れ
Kinh tế [ ぬれ ] ẩm ướt [wet/damaged by wet] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
濡れ場
[ ぬれば ] n khung cảnh yêu đương trong kịch Kabuki -
濡れ事
[ ぬれごと ] n Hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki -
濡れ事師
[ ぬれごとし ] n Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki -
濡れる
Mục lục 1 [ ぬれる ] 1.1 v5s 1.1.1 đằm 1.2 v1 1.2.1 ướt/dính/đẫm [ ぬれる ] v5s đằm v1 ướt/dính/đẫm 濡れる手は感電しやすい:... -
濡れ縁
[ ぬれえん ] n Mái hiên mở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.