Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

澱む

Mục lục

[ よどむ ]

v5m

nói lắp/lắp bắp
一瞬彼は言いよどんだが, すぐことばを続けた. :Anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.
lắng/đọng/chìm xuống
澱んだ水: nước đọng
do dự/ngập ngừng
言い澱む: nói ngập ngừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 澄まし顔

    Mục lục 1 [ すましがお ] 1.1 n 1.1.1 vẻ mặt điềm tĩnh 1.1.2 khuôn mặt sạch/khuôn mặt sáng sủa [ すましがお ] n vẻ mặt...
  • 澄ます

    Mục lục 1 [ すます ] 1.1 v5s 1.1.1 trông lãnh đạm/thờ ơ 1.1.2 làm sạch/làm trong sạch/lọc [ すます ] v5s trông lãnh đạm/thờ...
  • 澄み切る

    [ すみきる ] v5r làm quang/làm yên lặng/làm mất vẻ cau có
  • 澄み渡る

    [ すみわたる ] v5r làm trong sạch hoàn toàn 澄み渡った空 :Bầu trời quang đãng/trong xanh
  • 澄む

    [ すむ ] v5m trở nên trong sạch/trở nên sáng/trở nên trong 澄んだ月: trăng sáng
  • 澄明

    [ ちょうめい ] n Sạch sẽ và sáng sủa 澄明細胞汗腺腫 :Tuyến mồ hôi sạch 澄明な液 :Bầu trời đêm trong lành
  • 濁った

    [ にごった ] v5s đục
  • 濁った世の中

    [ にごったよのなか ] n trong thế giới đồi bại này/trong thế giới ô trọc này この濁った世の中 :Trong cái thế giới...
  • 濁った頭

    [ にごったあたま ] n đầu tăm tối
  • 濁す

    [ にごす ] v5s làm đục この川の水は食料水として使われるので濁さないでください。: Nước của con sông này được...
  • 濁り

    [ にごり ] n dấu phụ âm trong tiếng Nhật/sự không rõ ràng 濁りをうつ :Đánh dấu chấm phụ âm của âm đục
  • 濁り点

    [ にごりてん ] n âm đục
  • 濁り酒

    [ にごりざけ ] n rượu chưa lọc
  • 濁り水

    [ にごりみず ] n nước bẩn/nước đục/nước bùn 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。:Từ 12 giờ đêm đến...
  • 濁り江

    [ にごりえ ] n sông có bùn
  • 濁る

    [ にごる ] v5r đục この川の水は濁っている。: Nước của con sông này đục.
  • 濁音

    [ だくおん ] n âm đục/âm kêu 正常濁音 :Âm đục thường 絶対濁音 :Âm đục tuyệt đối
  • 濁流

    [ だくりゅう ] n dòng (nước) đục 幼児が濁流に呑まれた. :Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn. 椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ. :Tất...
  • 濠洲

    [ ごうしゅう ] n Australia/Úc
  • 濡れ

    Kinh tế [ ぬれ ] ẩm ướt [wet/damaged by wet] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top