- Từ điển Nhật - Việt
激烈な、
Xem thêm các từ khác
-
激痛
nhức nhối -
激痛を感ずる
xót ruột -
激甚
quyết liệt/rất kinh khủng/trầm trọng, sự quyết liệt/sự trầm trọng/sự nghiêm trọng/nghiêm trọng/trầm trọng, ~ な紛争:... -
激情
nỗi xúc động/sự kích động, ~ を抑える: kìm nén sự xúc động -
激昂する
phẫn uất -
激流
dòng chảy mạnh/dòng nước lớn và chảy mạnh, 船は見る間に ~ にのまれる。: con thuyền như sắp bị chìm bởi dòng... -
激怒
sự tức giận/sự nổi giận/sự giận dữ/sự nổi xung/tức giận/nổi giận/giận dữ/nổi xung, ~に対する激怒: nổi xung... -
激怒する
phat nộ, khùng, Điên cuồng -
期
kì/thời gian, 衰退(期): thời kì suy vong, 変革の時(期): thời kì cải cách, 成長時(期): thời kì tăng trưởng -
挟まる
kẹp/kẹt vào giữa, ~が歯に挟まる: có cái gì kẹt vào răng, 私は双方の間に挟まって困っている: tôi đang gặp khó... -
挟み上げる
gắp lên -
挟み込む
chèn vào -
挟み虫
con sâu tai -
挟み撃ち
đánh gọng kìm, マニラの挟み撃ち攻撃を開始する: bắt đầu triển khai cuộc tấn công đánh gọng kìm ở manila, 挟み撃ち作戦 :... -
期中平均運用資産
tài sản mang lại lợi ích trung bình [average interest earning assets] -
期中平均調達負債
khoản nợ mang lại lợi ích trung bình [average interest earning liabilities] -
期待
sự kỳ vọng/sự hy vọng, 期待がはずれる: hy vọng viển vông, 若いものに期待をかける: gửi gắm sự kỳ vọng đối... -
期待できない
vô vọng -
期待する
khát vọng, hoài vọng, kỳ vọng/hy vọng/mong mỏi, mong chờ, mong đợi, nguyện vọng, trông, trông chờ, trông đợi, trông mong,... -
期待度数
tần số mong đợi [expected frequency], category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.