- Từ điển Nhật - Việt
火災危険
Xem thêm các từ khác
-
火災報知機
[ かさいほうちき ] n thiết bị báo cháy 火災報知機の音で飛び起きる: đánh thức bằng âm thanh thiết bị báo cháy 火災報知機の故障:... -
火災保険
Mục lục 1 [ かさいほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm hỏa hoạn 2 Kinh tế 2.1 [ かさいほけん ] 2.1.1 bảo hiểm hỏa hoạn/bảo... -
火災保険証券
Kinh tế [ かさいほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm hỏa hoạn/đơn bảo hiểm cháy [fire (insurance) policy] -
火災時財貨救出隊
Kinh tế [ かさいじざいかきゅうしゅつだん ] đội cứu hộ tài sản khi hỏa hoạn [salvage corps] -
火箭
[ ひや ] n tên lửa -
火縄
[ ひなわ ] n cầu chì -
火縄銃
[ ひなわじゅう ] n Súng hỏa mai/súng lửa -
火炎
Mục lục 1 [ かえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm 1.1.2 ngọn lửa [ かえん ] n viêm ngọn lửa -
火点し頃
[ ひともしごろ ] n lúc chiều tà/hoàng hôn -
火炉
[ かろ ] n lò -
火燵
[ こたつ ] n lò sưởi -
火花
Mục lục 1 [ ひばな ] 1.1 n 1.1.1 hoa lửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひばな ] 2.1.1 tia lửa [sparks] [ ひばな ] n hoa lửa Kỹ thuật [ ひばな... -
火遊び
[ ひあそび ] n trò chơi với lửa/sự đùa với tình yêu -
火遊びする
[ ひあそび ] vs Chơi với lửa/đùa với tình yêu -
火蜥蜴
[ ひとかげ ] n Con rồng lửa/con kỳ giông -
火薬
Mục lục 1 [ かやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc súng/thuốc nổ 1.1.2 thuốc pháo 1.1.3 thuốc đạn [ かやく ] n thuốc súng/thuốc nổ... -
火葬
[ かそう ] n sự hỏa thiêu/sự hỏa táng 死亡者の火葬: hỏa táng người chết -
火葬する
[ かそうする ] n thiêu/hỏa táng 遺体を火葬する習慣: tục thiêu xác -
火脹れ
[ ひぶくれ ] n vết bỏng rộp -
火鉢
Mục lục 1 [ ひばち ] 1.1 n 1.1.1 lò than 1.1.2 lò lửa [ ひばち ] n lò than lò lửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.