- Từ điển Nhật - Việt
無益な
Mục lục |
[ むえきな ]
adj-na
uổng
hão huyền
hão
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
無音
[ ぶいん ] n sự yên lặng kéo dài -
無音抑制
Tin học [ むおんよくせい ] chặn trong chế độ im lặng [silence suppression] -
無音検出
Tin học [ むおんけんしゅつ ] dò tìm trong chế độ im lặng [silence detection] -
無遠慮な
[ むえんりょな ] n láo xược -
無職
[ むしょく ] n sự không có việc làm -
無菌
Mục lục 1 [ むきん ] 1.1 n 1.1.1 vô trùng 1.1.2 sự vô trùng/vô khuẩn [ むきん ] n vô trùng sự vô trùng/vô khuẩn -
無菌製剤
điều chế vô trùng -
無菌証明書
Kinh tế [ むきんしょうめいしょ ] giấy chứng vô trùng [certificate of disinfection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無頼
Mục lục 1 [ ぶらい ] 1.1 n 1.1.1 sự vô lại/sự côn đồ 1.2 adj-na 1.2.1 vô lại [ ぶらい ] n sự vô lại/sự côn đồ adj-na... -
無頼漢
[ ぶらいかん ] n kẻ côn đồ/tên vô lại -
無頓着な
Mục lục 1 [ むとんちゃくな ] 1.1 n 1.1.1 dửng dưng 1.1.2 đểnh đoảng [ むとんちゃくな ] n dửng dưng đểnh đoảng -
無類
[ むるい ] n vô loại -
無額面株
Kinh tế [ むがくめんかぶ ] cổ phiếu không ghi giá trị danh nghĩa [Stock with non-par value] Explanation : 株券に券面額の記載されていない株式。 -
無風
Mục lục 1 [ むふう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặng gió 1.1.2 đứng gió 1.2 n 1.2.1 sự không có gió [ むふう ] adj-na lặng gió đứng gió... -
無視
[ むし ] n sự xem thường/sự phớt lờ -
無視する
Mục lục 1 [ むしする ] 1.1 n 1.1.1 xao lãng 1.2 vs 1.2.1 xem thường/phớt lờ [ むしする ] n xao lãng vs xem thường/phớt lờ 規定を無視する:... -
無駄
Mục lục 1 [ むだ ] 1.1 n 1.1.1 sự vô ích/sự không có hiệu quả 1.2 adj-na 1.2.1 vô ích/không có hiệu quả [ むだ ] n sự vô... -
無駄な
Mục lục 1 [ むだな ] 1.1 adj-na 1.1.1 hão huyền 1.1.2 hão [ むだな ] adj-na hão huyền hão -
無駄な仕事をする
[ むだなしごとをする ] adj-na bày việc -
無駄に消費する
[ むだにしょうひする ] adj-na uổng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.