- Từ điển Nhật - Việt
無頼
Mục lục |
[ ぶらい ]
n
sự vô lại/sự côn đồ
adj-na
vô lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
無頼漢
[ ぶらいかん ] n kẻ côn đồ/tên vô lại -
無頓着な
Mục lục 1 [ むとんちゃくな ] 1.1 n 1.1.1 dửng dưng 1.1.2 đểnh đoảng [ むとんちゃくな ] n dửng dưng đểnh đoảng -
無類
[ むるい ] n vô loại -
無額面株
Kinh tế [ むがくめんかぶ ] cổ phiếu không ghi giá trị danh nghĩa [Stock with non-par value] Explanation : 株券に券面額の記載されていない株式。 -
無風
Mục lục 1 [ むふう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặng gió 1.1.2 đứng gió 1.2 n 1.2.1 sự không có gió [ むふう ] adj-na lặng gió đứng gió... -
無視
[ むし ] n sự xem thường/sự phớt lờ -
無視する
Mục lục 1 [ むしする ] 1.1 n 1.1.1 xao lãng 1.2 vs 1.2.1 xem thường/phớt lờ [ むしする ] n xao lãng vs xem thường/phớt lờ 規定を無視する:... -
無駄
Mục lục 1 [ むだ ] 1.1 n 1.1.1 sự vô ích/sự không có hiệu quả 1.2 adj-na 1.2.1 vô ích/không có hiệu quả [ むだ ] n sự vô... -
無駄な
Mục lục 1 [ むだな ] 1.1 adj-na 1.1.1 hão huyền 1.1.2 hão [ むだな ] adj-na hão huyền hão -
無駄な仕事をする
[ むだなしごとをする ] adj-na bày việc -
無駄に消費する
[ むだにしょうひする ] adj-na uổng -
無駄遣い
[ むだづかい ] n sự lãng phí tiền/sự phí công vô ích -
無駄遣いする
[ むだづかいする ] vs lãng phí tiền/phí công vô ích -
無駄話をする
Mục lục 1 [ むだはなしをする ] 1.1 vs 1.1.1 lẻo miệng 1.1.2 lẻo mép [ むだはなしをする ] vs lẻo miệng lẻo mép -
無駄時間
Tin học [ むだじかん ] thời gian chết [dead time] -
無許可
[ むきょか ] n không có phép -
無記名小切手
Kinh tế [ むきめいこぎって ] séc vô danh [bearer cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無記名公社債
Kinh tế [ むきめいこうしゃさい ] trái khoán vô danh [bearer bond] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無記名裏書
Kinh tế [ むきめいうらがき ] ký hậu thông thường [general endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無記名証券
Mục lục 1 [ むきめいしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán vô danh 2 Kinh tế 2.1 [ むきめいしょうけん ] 2.1.1 chứng khoán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.