- Từ điển Nhật - Việt
特権
Mục lục |
[ とっけん ]
n
đắc thế
đặc quyền
- 特権階級: giai cấp đặc quyền
Tin học
[ とっけん ]
đặc quyền [privilege]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
特権属性証明
Tin học [ とっけんぞくせいしょうめい ] chứng thực thuộc tính đặc quyền [Privilege-Attribute-Certificate] -
特権ユーザ
Tin học [ とっけんユーザ ] người sử dụng đặc quyền/người sử dụng đặc biệt [privileged user/super user] -
特権グループ
Tin học [ とっけんグループ ] nhóm đặc quyền [privileged groups] -
特権階級
[ とっけんかいきゅう ] n giai cấp đặc quyền/giai cấp độc quyền/ giai cấp thượng lưu 特権階級のぜいたく品は貧困層の涙のたまもの。 :Sự... -
特殊
Mục lục 1 [ とくしゅ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đặc biệt/đặc thù 1.2 n 1.2.1 sự đặc thù [ とくしゅ ] adj-na đặc biệt/đặc thù... -
特殊名
Tin học [ とくしゅめい ] tên đặc biệt [special-names] -
特殊名記述項
Tin học [ とくしゅめいきじゅつこう ] mục tên đặc biệt [special names entry] -
特殊合名会社
Mục lục 1 [ とくしゅごうめいがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ とくしゅごうめいがいしゃ ] 2.1.1... -
特殊学級
[ とくしゅがっきゅう ] n cấp học đặc thù 特殊学級児童 :những đứa trẻ với cấp học đặc thù -
特殊レジスタ
Tin học [ とくしゅレジスタ ] đăng kí đặc biệt [special register] -
特殊アクセス
Tin học [ とくしゅアクセス ] truy cập đặc biệt [specialized access] -
特殊組合
Mục lục 1 [ とくしゅくみあい ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ とくしゅくみあい ] 2.1.1 hội buôn dự phần... -
特殊解
Kỹ thuật [ とくしゅかい ] giải đặc biệt [particular solution] Category : toán học [数学] -
特殊配達
Tin học [ とくしゅはいたつ ] phân phối đặc biệt [special delivery/PD PR] -
特殊鋼
Mục lục 1 [ とくしゅこう ] 1.1 n 1.1.1 thép đặc biệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ とくしゅこう ] 2.1.1 thép đặc thù [special steel]... -
特殊機能
[ とくしゅきのう ] n chức năng đặc thù -
特殊潜航艇
[ とくしゅせんこうてい ] n tàu ngầm chuyên dụng -
特殊文字
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ とくしゅうもじ ] 1.1.1 kí tự đặc biệt [special character] 1.2 [ とくしゅもじ ] 1.2.1 kí tự đặc... -
特殊文字語
Tin học [ とくしゅもじご ] từ kí tự đặc biệt [special-character word] -
特殊撮影
[ とくしゅさつえい ] n sự ảnh hưởng đặc thù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.