- Từ điển Nhật - Việt
特殊学級
Xem thêm các từ khác
-
特殊レジスタ
Tin học [ とくしゅレジスタ ] đăng kí đặc biệt [special register] -
特殊アクセス
Tin học [ とくしゅアクセス ] truy cập đặc biệt [specialized access] -
特殊組合
Mục lục 1 [ とくしゅくみあい ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ とくしゅくみあい ] 2.1.1 hội buôn dự phần... -
特殊解
Kỹ thuật [ とくしゅかい ] giải đặc biệt [particular solution] Category : toán học [数学] -
特殊配達
Tin học [ とくしゅはいたつ ] phân phối đặc biệt [special delivery/PD PR] -
特殊鋼
Mục lục 1 [ とくしゅこう ] 1.1 n 1.1.1 thép đặc biệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ とくしゅこう ] 2.1.1 thép đặc thù [special steel]... -
特殊機能
[ とくしゅきのう ] n chức năng đặc thù -
特殊潜航艇
[ とくしゅせんこうてい ] n tàu ngầm chuyên dụng -
特殊文字
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ とくしゅうもじ ] 1.1.1 kí tự đặc biệt [special character] 1.2 [ とくしゅもじ ] 1.2.1 kí tự đặc... -
特殊文字語
Tin học [ とくしゅもじご ] từ kí tự đặc biệt [special-character word] -
特殊撮影
[ とくしゅさつえい ] n sự ảnh hưởng đặc thù -
特殊才能者
[ とくしゅさいのうしゃ ] n đặc tài -
特殊性
[ とくしゅせい ] n tính đặc thù ~の特殊性を考慮する :Xem xét tính đặc thù 土地にまつわる特殊性 :tính đặc... -
特注
Mục lục 1 [ とくちゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt hàng đặc biệt 2 Tin học 2.1 [ とくちゅう ] 2.1.1 tùy chỉnh/theo ý riêng của... -
特注ソフトウェア
Tin học [ とくちゅうソフトウェア ] phần mềm theo ý riêng của khách hàng [custom software] -
特派
[ とくは ] n đặc phái -
特派員
[ とくはいん ] n đặc phái viên/ phóng viên 彼はアジア特派員になって、あちこち忙しくかけ歩いているようだ。 :Anh... -
特派記者
[ とくはきしゃ ] n phóng viên -
特有
Mục lục 1 [ とくゆう ] 1.1 n 1.1.1 sự vốn có/ sự cố hữu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vốn có [ とくゆう ] n sự vốn có/ sự cố... -
特撰
[ とくせん ] n sự lựa chọn đặc biệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.