Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

特許保護

Mục lục

[ とっきょほご ]

n

bảo vệ quyền sáng chế

Kinh tế

[ とっきょほご ]

bảo vệ quyền sáng chế [protection of patent]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 特許、ノウハウ、生産工程、技術サービスの形態による出資を行った投資家

    Kinh tế [ とっきょ、のうはう、せいさんこうてい、ぎじゅつさーびすのけいたいによるしゅっしをおこなった投資家...
  • 特許技術

    [ とっきょぎじゅつ ] n công nghệ được cấp bằng sáng chế 実証済みの特許技術 :bằng sáng chế được bảo hộ
  • 特許権

    Mục lục 1 [ とっきょけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền sáng chế/đặc quyền chế tạo 1.1.2 quyền dùng sáng chế 1.1.3 quyền dùng bằng...
  • 特許法

    [ とっきょほう ] n luật sáng chế 特許法に関する深い知識を持っています。 :Tôi rất hiểu luật sáng chế 特許法第_条第_項の規定に準じて :tuân...
  • 特許明細書

    [ とっきょめいさいしょ ] n sách hướng dẫn về quyền sáng chế 特許明細書を作成する :chuẩn bị những quy định...
  • 特許料

    [ とっきょりょう ] n tiền đặc quyền tác giả/tiền nhuận bút/tiền bản quyền phát minh 当年度の特許料収益 :thu...
  • 特訓

    [ とっくん ] n khóa huấn luyện đặc biệt 私は彼との試合に向けて特訓を積んできました。 :Tôi luyện tập đặc...
  • 特認

    [ とくにん ] n Sự thừa nhận đặc biệt/sự chấp nhận đặc biệt 正式な特認 :chấp nhận chính thức 小規模特認校 :trường...
  • 特賞

    [ とくしょう ] n Giải thưởng đặc biệt コンテストで特賞を取る :nhận giải đặc biệt tại cuộc thi
  • 特質

    Mục lục 1 [ とくしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất 1.1.2 đặc tính/đặc trưng 1.1.3 đặc chất 2 Tin học 2.1 [ とくしつ ] 2.1.1 đặc...
  • 特輯

    [ とくしゅう ] n Phiên bản đặc biệt
  • 特需

    [ とくじゅ ] n nhu cầu đặc biệt 特需景気 :bùng nổ nhu cầu đặc biệt 特需契約 :một hợp đồng cung cấp hàng...
  • 特赦

    Mục lục 1 [ とくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 sự đặc xá 1.1.2 đặc xá [ とくしゃ ] n sự đặc xá 特赦が行われた: thi hành việc...
  • 特長

    [ とくちょう ] n đặc điểm nổi bật/ưu điểm この特長はいつお客様にご紹介すればいいでしょうか?:Bao giờ có...
  • 特色

    Mục lục 1 [ とくしょく ] 1.1 n 1.1.1 đặc sắc 1.1.2 đặc điểm/ưu điểm nổi bật [ とくしょく ] n đặc sắc đặc điểm/ưu...
  • 特色を表す

    [ とくしょくをあらわす ] n đặc trưng
  • 特電

    [ とくでん ] n Bức điện đặc biệt
  • 特集

    [ とくしゅう ] n chuyên san/số đặc biệt/ đặc san フランス料理特集号:đặc san gồm các bài báo về ẩm thực Pháp
  • 特集号

    [ とくしゅうごう ] n Số đặc biệt 記念特集号 :số báo đặc biệt kỷ niệm ~ 臨時特集号 :phụ san đặc biệt
  • 特技

    [ とくぎ ] n kỹ thuật đặc biệt/kỹ năng đặc biệt 特技を持つ: có kỹ năng đặc biệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top