- Từ điển Nhật - Việt
独占的販売権
Kinh tế
[ どくせんてきはんばいけん ]
độc quyền khai thác/độc quyền tổng đại lý [franchising (BUS)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
独占的買主
Mục lục 1 [ どくせんてきかいぬし ] 1.1 n 1.1.1 người mua độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんてきかいぬし ] 2.1.1 người... -
独占禁止
Kinh tế [ どくせんきんし ] Chống độc quyền [Anti-monopoly] Category : Luật -
独占禁止法
Kinh tế [ どくせんきんしほう ] luật chống độc quyền [Anti-Monopoly Law] Explanation : 正式には「私的独占の禁止及び公正取引の確保に関する法律」で、1947年に制定された。私的独占、不当な取引制限、不公正な取引の禁止を目的としている。企業間で競争がない場合、消費者は高い価格で商品を買わされる可能性がある。企業間で公正な競争が行われることが、経済の発展につながり、消費者の利益になるとの考え方に基づいている。同法に基づき公正取引委員会が、商品・サービスの価格を統一する協定(カルテル)、合併・統合による独占状態の出現などを監視している。 -
独占約款
Mục lục 1 [ どくせんやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんやっかん... -
独占販売
Kinh tế [ どくせんはんばい ] bán độc quyền [exclusive sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
独占権
[ どくせんけん ] n độc quyền -
独吟
Mục lục 1 [ どくぎん ] 1.1 n 1.1.1 sự ngâm thơ một mình 1.1.2 sự độc diễn kịch nô [ どくぎん ] n sự ngâm thơ một mình... -
独壇場
Mục lục 1 [ どくだんじょう ] 1.1 Adj 1.1.1 chiếm lợi thế (ưu thế) nhất 1.1.2 Không có đối thủ, vô địch [ どくだんじょう... -
独奏
Mục lục 1 [ どくそう ] 1.1 n 1.1.1 sự độc tấu 1.1.2 độc tấu [ どくそう ] n sự độc tấu そのバイオリン奏者は偉大な独奏者だった :Nghệ... -
独学
[ どくがく ] n sự tự học 独学の人: người tự học -
独学する
[ どくがく ] vs tự học -
独人の判断
[ どくじんのはんだん ] n Phán đoán của riêng mình -
独得
Mục lục 1 [ どくとく ] 1.1 n 1.1.1 sự tự học 1.2 adj-na 1.2.1 tự học [ どくとく ] n sự tự học adj-na tự học -
独リ住まい
[ ひとりずまい ] n Sống một mình -
独り
Mục lục 1 [ ひとり ] 1.1 n 1.1.1 một người 1.1.2 độc 1.2 adv 1.2.1 độc thân 1.3 adv 1.3.1 đơn độc [ ひとり ] n một người... -
独りで
[ ひとりで ] n một mình/đơn độc 5人の子どもの私独りで育てました。 :Tôi tự mình nuôi 5 đứa con ミニバーへ行って、自分独りで過ごすんだ。 :Tôi... -
独りでに
[ ひとりでに ] adv tự nhiên このドアはひとりでに閉める: cửa tự đóng -
独りぼっち
[ ひとりぼっち ] n một người cô đơn 両親がこの世を去ったとき、彼は家族の思い出を独りぼっちで抱えていました。 :Khi... -
独り占め
[ ひとりじめ ] n sự độc chiếm あいつらは何でも独り占めしたがるんだ、金もうけのためにね。 :Họ muốn chiếm... -
独り子
[ ひとりご ] n con một
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.