Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

独吟

Mục lục

[ どくぎん ]

n

sự ngâm thơ một mình
sự độc diễn kịch nô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 独壇場

    Mục lục 1 [ どくだんじょう ] 1.1 Adj 1.1.1 chiếm lợi thế (ưu thế) nhất 1.1.2 Không có đối thủ, vô địch [ どくだんじょう...
  • 独奏

    Mục lục 1 [ どくそう ] 1.1 n 1.1.1 sự độc tấu 1.1.2 độc tấu [ どくそう ] n sự độc tấu そのバイオリン奏者は偉大な独奏者だった :Nghệ...
  • 独学

    [ どくがく ] n sự tự học 独学の人: người tự học
  • 独学する

    [ どくがく ] vs tự học
  • 独人の判断

    [ どくじんのはんだん ] n Phán đoán của riêng mình
  • 独得

    Mục lục 1 [ どくとく ] 1.1 n 1.1.1 sự tự học 1.2 adj-na 1.2.1 tự học [ どくとく ] n sự tự học adj-na tự học
  • 独リ住まい

    [ ひとりずまい ] n Sống một mình
  • 独り

    Mục lục 1 [ ひとり ] 1.1 n 1.1.1 một người 1.1.2 độc 1.2 adv 1.2.1 độc thân 1.3 adv 1.3.1 đơn độc [ ひとり ] n một người...
  • 独りで

    [ ひとりで ] n một mình/đơn độc 5人の子どもの私独りで育てました。 :Tôi tự mình nuôi 5 đứa con ミニバーへ行って、自分独りで過ごすんだ。 :Tôi...
  • 独りでに

    [ ひとりでに ] adv tự nhiên このドアはひとりでに閉める: cửa tự đóng
  • 独りぼっち

    [ ひとりぼっち ] n một người cô đơn 両親がこの世を去ったとき、彼は家族の思い出を独りぼっちで抱えていました。 :Khi...
  • 独り占め

    [ ひとりじめ ] n sự độc chiếm あいつらは何でも独り占めしたがるんだ、金もうけのためにね。 :Họ muốn chiếm...
  • 独り子

    [ ひとりご ] n con một
  • 独りよがり

    [ ひとりよがり ] Sự tự cho là đúng đắn (self-righteousness) Sự tự mãn (self-satisfaction)
  • 独り言

    [ ひとりごと ] n việc nói một mình/sự độc thoại ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された :Louise...
  • 独り者

    [ ひとりもの ] n người độc thân 好色な独り者は、結婚するとしっと深い夫になる。 :Độc thân háo sắc sẽ là...
  • 独り暮らし

    [ ひとりぐらし ] n Sống một mình それじゃあお母さんはどこに行けばいいんだ?独り暮らしするにはちょっと年取り過ぎてるだろ? :Bà...
  • 独唱

    Mục lục 1 [ どくしょう ] 1.1 n 1.1.1 đơn ca 1.1.2 độc ca [ どくしょう ] n đơn ca 独唱曲: bài hát đơn ca độc ca
  • 独唱する

    [ どくしょう ] vs đơn ca 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng
  • 独創

    [ どくそう ] n sự tự sáng tác 彼の独創した酒の製法: cách nấu rượu do ông ta nghĩ ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top