- Từ điển Nhật - Việt
現代化
[ げんだいか ]
n
Sự hiện đại hóa/hiện đại hoá
- 現代化への圧力に抵抗する: Kháng lại áp lực tác động lên sự hiện đại hoá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
現代科学
[ げんだいかがく ] n Khoa học hiện đại 現代科学の偉業: thành quả của khoa học hiện đại 現代科学の目覚ましい業績:... -
現代詩
[ げんだいし ] n Thơ ca hiện đại 彼は現代詩の分野の第一人者だ: Anh ấy là nhân vật số một trong lĩnh vực thơ ca hiện... -
現代語
[ げんだいご ] n Ngôn ngữ hiện đại 現代語で言えば: nếu nói bằng ngôn ngữ hiện đại 現代語の専門家: Chuyên gia về... -
現代文
[ げんだいぶん ] n văn học hiện đại 現代文学の簡潔な概観: Sự phác thảo đơn giản của văn học hiện đại 現代文学の傾向:... -
現代文明
[ げんだいぶんめい ] n văn minh hiện đại/nền văn minh hiện đại 現代文明に強く広がる: lan rộng một cách mạnh mẽ... -
現任
[ げんにん ] n chức vụ hiện tại/đương chức 現任教養: đào tạo các cán bộ đương chức 現任者: cán bộ đương chức -
現付番
Tin học [ げんふばん ] mức hiện tại/cấp hiện tại [current rank] -
現位置
Tin học [ げんいち ] vị trí hiện tại [current position] -
現住所
[ げんじゅうしょ ] n chỗ ở hiện tại/địa chỉ hiện tại 私は現住所を確認するため、名簿の学生全員に電話した:... -
現役
Mục lục 1 [ げんえき ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân tại ngũ/sự tại ngũ/tại ngũ/đương chức 1.1.2 người được lên lớp [ げんえき... -
現役軍人
[ げんえきぐんじん ] n quân nhân tại ngũ -
現在
Mục lục 1 [ げんざい ] 1.1 n 1.1.1 bây giờ 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hiện tại/hiện giờ/hiện nay/lúc này 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 hiện thời... -
現在の実行で
Tin học [ げんざいのじっこうで ] trong cài đặt hiện tại [in the current implementation] -
現在まで
[ げんざいまで ] n-adv, n-t từ xưa đến nay -
現在地渡し値段
Mục lục 1 [ げんざいちわたしねだん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんざいちわたしねだん... -
現在レコード
Tin học [ げんざいレコード ] bản ghi hiện tại [current record] -
現在値
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんざいね ] 1.1.1 giá hiện tại [Current price, Recent] 2 Tin học 2.1 [ げんざいち ] 2.1.1 giá trị hiện... -
現在状態
Tin học [ げんざいじょうたい ] điều kiện hiện tại [current situation/current conditions] -
現在点
Tin học [ げんざいてん ] điểm hiện tại [current point] -
現地
Mục lục 1 [ げんち ] 1.1 n 1.1.1 tại địa phương/trong nước/nước sở tại 1.1.2 tại chỗ [ げんち ] n tại địa phương/trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.