- Từ điển Nhật - Việt
現出
Xem thêm các từ khác
-
現前
[ げんぜん ] n trước mắt -
現割付け位置
Tin học [ げんわりつけいち ] vị trí xếp đặt hiện tại [current layout position] -
現勢
[ げんせい ] n Trạng thái hiện thời/tình hình hiện tại 彼の現勢はいいですが、将来に何にも予めいえない:Trạng thái... -
現状
[ げんじょう ] n hiện trạng/tình trạng hiện tại/tình trạng/tình hình ~における高齢者の現状: Tình trạng người cao... -
現生
Mục lục 1 [ げんなま ] 1.1 n 1.1.1 tiền thực tế/tiền mặt 1.1.2 nguyên thuỷ [ げんなま ] n tiền thực tế/tiền mặt nguyên... -
現物
Mục lục 1 [ げんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 hiện vật 1.1.2 hiện thực 1.1.3 hàng hiện vật 1.1.4 hàng có sẵn 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつ... -
現物または金銭による贈答
Kinh tế [ げんぶつまたはきんせんによるぞうとう ] Quà biếu bằng hiện vật hoặc bằng tiền -
現物取引
Mục lục 1 [ げんぶつとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch hiện vật 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつとりひき ] 2.1.1 giao dịch hiện vật... -
現物受渡
Kinh tế [ げんぶつうけわたし ] giao thực tế [actual delivery] -
現物受渡し
[ げんぶつうけわたし ] n giao thực tế -
現物契約
Kinh tế [ げんぶつけいやく ] hợp đồng hiện vật [spot contract] -
現物市場
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんぶつしじょう ] 1.1.1 thị trường hàng có sẵn/thị trường hàng giao ngay [spot market] 1.2 [ げんぶつしじょう... -
現物価格
Mục lục 1 [ げんぶつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá hàng hiện vật 1.1.2 giá hàng có sẵn 1.1.3 giá giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつかかく... -
現物を押収する
Kinh tế [ げんぶつをおうしゅうする ] Tạm giữ tài sản -
現物給与
[ げんぶつきゅうよ ] n lương trả theo sản phẩm 現物給与制: Hệ thống lương trả theo sản phẩm -
現物申込
Mục lục 1 [ げんぶつもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào giá chân thật 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつもうしこみ ] 2.1.1 chào giá chân... -
現物渡し値段
Mục lục 1 [ げんぶつわたしねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんぶつわたしねだん ] 2.1.1 giá giao... -
現職
[ げんしょく ] n chức vụ hiện nay/chức vụ hiện tại 現職にとどまる: Giữ nguyên chức vụ hiện tại (人)を現職に置いてお:... -
現行
[ げんこう ] n hiện hành -
現行の作業ディレクトリ
Tin học [ げんこうのさぎょうディレクトリ ] thư mục làm việc hiện hành [current working directory]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.