Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

現在まで

[ げんざいまで ]

n-adv, n-t

từ xưa đến nay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現在地渡し値段

    Mục lục 1 [ げんざいちわたしねだん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんざいちわたしねだん...
  • 現在レコード

    Tin học [ げんざいレコード ] bản ghi hiện tại [current record]
  • 現在値

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんざいね ] 1.1.1 giá hiện tại [Current price, Recent] 2 Tin học 2.1 [ げんざいち ] 2.1.1 giá trị hiện...
  • 現在状態

    Tin học [ げんざいじょうたい ] điều kiện hiện tại [current situation/current conditions]
  • 現在点

    Tin học [ げんざいてん ] điểm hiện tại [current point]
  • 現地

    Mục lục 1 [ げんち ] 1.1 n 1.1.1 tại địa phương/trong nước/nước sở tại 1.1.2 tại chỗ [ げんち ] n tại địa phương/trong...
  • 現地報告

    [ げんちほうこく ] n Báo cáo thực hiện tại hiện trường/báo cáo từ địa phương 被災地からの現地報告: Báo cáo thực...
  • 現地化

    Tin học [ げんちか ] địa phương hóa/bản địa hóa [localization]
  • 現地駐在員

    [ げんちちゅうざいいん ] n Cư dân địa phương/dân cư địa phương ~の南部{なんぶ}に住む地方住民(現地駐在員):...
  • 現地調達

    Kỹ thuật [ げんちちょうたつ ] sự thu mua nội địa [local procurement]
  • 現地調達率

    [ げんちちょうたつりつ ] n Tỷ lệ nội địa hóa 現地調達率を上げる: nâng cao tỷ lệ nội địa hoá
  • 現像

    [ げんぞう ] n rửa ảnh/rửa phim/tráng phim その店では30分で現像ができる: Cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng...
  • 現像する

    Mục lục 1 [ げんぞう ] 1.1 vs 1.1.1 rửa ảnh/rửa phim/tráng phim/tráng 2 [ げんぞうする ] 2.1 vs 2.1.1 hiện hình [ げんぞう...
  • 現像機

    [ げんぞうき ] n máy tráng phim
  • 現像液

    [ げんぞうえき ] n dung dịch làm hiện/dung dịch rửa/dung dịch tráng カラー現像液: dung dịch làm hiện màu 急性現像液:...
  • 現わす

    [ あらわす ] v5s thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho biết 効果を現わす(症状などに対する):...
  • 現われ

    [ あらわれ ] n sự thể hiện/sự biểu hiện/hình thành 一つのパターンが現われつつあるような気がする: nhận thấy...
  • 現われる

    [ あらわれる ] v1 xuất hiện/lộ ra/xuất đầu lộ diện/đến 熊が森から現われるのを見る: Nhìn thấy con gấu xuất hiện...
  • 現れ

    [ あらわれ ] n sự thể hiện/sự biểu hiện/sự có ý 善意の ~: biểu hiện thiện chí
  • 現れる

    Mục lục 1 [ あらわれる ] 1.1 n 1.1.1 ló dạng 1.1.2 lộ 1.1.3 hiện 1.2 v1 1.2.1 xuất hiện/lộ ra/xuất đầu lộ diện [ あらわれる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top