Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生かす

Mục lục

[ いかす ]

v5s

phát huy/tận dụng
~を通して身に付けた能力を生かす :phát huy năng lực có được thông qua~
一人一人の資質や才能を生かす :phát huy tài năng và tư chất của mỗi người.
làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống
~について蓄積されたノウハウを最大限生かす :tận dụng tối đa kiến thức thực tế đã được tích lũy về~
~の可能性を最大限に生かす :phát huy tối đa khả năng của~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生半可

    [ なまはんか ] n sự hời hợt/sự nửa vời/sự không hăng hái/sự thiếu nhiệt tình それは英語を生半可に知っているために起きた。 :việc...
  • 生卵

    [ なまたまご ] n Trứng tươi/trứng sống (人)に生卵を投げつける :Ném trứng sống vào ai đó. このお店にはうどんに乗せられる物がたくさんあるの、例えば油揚げに生卵、天ぷら......。 :Ở...
  • 生壁

    [ なまかべ ] n Tường vừa mới sơn, chưa khô
  • 生姜

    [ しょうが ] n gừng
  • 生娘

    [ きむすめ ] n Gái trinh/phụ nữ trẻ ngây thơ/con gái 独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。 :Vợ của...
  • 生学問

    [ なまがくもん ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn
  • 生存

    [ せいぞん ] n sự sinh tồn
  • 生存者

    [ せいぞんしゃ ] n người sống sót 生存者を捜索する: tìm kiếm người sống sót
  • 生存権

    [ せいぞんけん ] n quyền sinh tồn
  • 生存期間

    Tin học [ せいぞんきかん ] đời/thời gian sống [lifetime]
  • 生中継

    [ なまちゅうけい ] n Chương trình truyền hình trực tiếp/tường thuật trực tiếp テレビの生中継が予定されている試合が全面的に中止される見通しに直面する :Có...
  • 生干し

    [ なまぼし ] n Âm ẩm/chưa khô hẳn 生干しにする :phơi chưa khô .
  • 生年月日

    [ せいねんがっぴ ] n ngày tháng năm sinh
  • 生乾き

    [ なまがわき ] n Âm ẩm/chưa khô hẳn 生乾きの木材 :nguyên liệu gỗ tươi. 生乾きの :Chưa được sấy khô hoàn...
  • 生体解剖

    [ せいたいかいぼう ] n sự giải phẫu/sự mổ xẻ động vật sống
  • 生徒

    Mục lục 1 [ せいと ] 1.1 n 1.1.1 học trò 1.1.2 học sinh [ せいと ] n học trò học sinh
  • 生地

    Mục lục 1 [ きじ ] 1.1 n 1.1.1 vải may áo/vải 2 [ せいち ] 2.1 n 2.1.1 vải may áo/ nơi sinh 3 Kỹ thuật 3.1 [ きじ ] 3.1.1 vải...
  • 生地を切る

    [ きじをきる ] n rọc vải
  • 生地を裁断する

    [ きじをさいだんする ] n rọc vải
  • 生ワク

    [ なまワク ] n vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống 水痘生ワクチン :vắc xin phòng bện thủy đậu 麻疹生ワクチン :vắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top