- Từ điển Nhật - Việt
生み
Xem thêm các từ khác
-
生みの親
[ うみのおや ] n cha mẹ thân sinh/người sáng tạo/cha đẻ/bố mẹ đẻ/mẹ đẻ/cha mẹ đẻ/ この制度の生みの親 :Cha... -
生み出す
Mục lục 1 [ うみだす ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sản ra/sinh ra/đẻ/đẻ ra 1.1.2 phát minh ra/sinh ra/tạo ra/sáng tạo ra/sản sinh ra/nghĩ... -
生える
Mục lục 1 [ はえる ] 1.1 v1 1.1.1 trổ 1.1.2 sống 1.1.3 nảy nở 1.1.4 mọc (răng)/phát triển/lớn lên [ はえる ] v1 trổ sống... -
生じる
[ しょうじる ] v1 phát sinh/sinh ra/nảy sinh -
生け垣
[ いけがき ] n hàng rào 高くなり過ぎたので、私たちは家の周りの生け垣を刈り込んだ :chúng tôi đã tỉa bớt một... -
生ける
Mục lục 1 [ いける ] 1.1 v1 1.1.1 tồn tại/ sống 1.1.2 cắm (hoa) [ いける ] v1 tồn tại/ sống 生きとし生けるものに敬意を払う :biểu... -
生け花
[ いけばな ] n nghệ thuật cắm hoa 美しい生け花を飾って(人)を歓迎する :Trang trí cắm hoa thật đẹp để đón... -
生け捕り
[ いけどり ] n sự bắt sống 私はハエを小さな袋に生け捕りにして、しばらく眺めた :tôi đã bắt sống con ruồi... -
生ごみ
[ なまごみ ] n Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) この機械はどんな生ごみでも処理する :Cái máy này có thể xử... -
生い立ち
Mục lục 1 [ おいたち ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử cá nhân 1.1.2 sự nuôi nấng dạy dỗ/lớn lên/lớn khôn/khôn lớn [ おいたち ]... -
生う
[ おう ] v5u mọc (răng)/phát triển/lớn lên -
生さぬ仲
[ なさぬなか ] n Không có quan hệ máu mủ 彼はなさぬ仲の子です. :nó là con riêng của chồng/vợ tôi. 生さぬ仲である :Không... -
生かす
Mục lục 1 [ いかす ] 1.1 v5s 1.1.1 phát huy/tận dụng 1.1.2 làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống [ いかす... -
生半可
[ なまはんか ] n sự hời hợt/sự nửa vời/sự không hăng hái/sự thiếu nhiệt tình それは英語を生半可に知っているために起きた。 :việc... -
生卵
[ なまたまご ] n Trứng tươi/trứng sống (人)に生卵を投げつける :Ném trứng sống vào ai đó. このお店にはうどんに乗せられる物がたくさんあるの、例えば油揚げに生卵、天ぷら......。 :Ở... -
生壁
[ なまかべ ] n Tường vừa mới sơn, chưa khô -
生姜
[ しょうが ] n gừng -
生娘
[ きむすめ ] n Gái trinh/phụ nữ trẻ ngây thơ/con gái 独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。 :Vợ của... -
生学問
[ なまがくもん ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn -
生存
[ せいぞん ] n sự sinh tồn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.